Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Toàn vùng

adj

いったい - [一帯]
いちえん - [一円]
toàn vùng Bắc Kanto có mưa đá.: 北関東一円に雹が降った。

Xem thêm các từ khác

  • Toàn vũ trụ

    ユニバーサル
  • Toàn đảo

    とうちゅう - [島中] - [ĐẢo trung]
  • Toán

    だん - [団], たい - [隊], けいさんする - [計算する], グループ, かいけい - [会計]
  • Toán hạng

    えんざんすう - [演算数], えんざんたいしょう - [演算対象], オペランド, さようたいしょう - [作用対象]
  • Toán học

    すうがく - [数学]
  • Toán kinh tế

    けいりょうけいさいがく - [計量経済学]
  • Toán lý

    すうり - [数理]
  • Toán pháp

    けいさんほう - [計算法]
  • Toán tử

    えんざんし - [演算子]
  • Toán tử chia

    じょざんえんざんし - [除算演算子]
  • Toán tử chuyển hoán kiểu

    かたへんかねんざんし - [型変換演算子]
  • Toán tử cộng

    かげんえんざんし - [加減演算子], かげんさようそ - [加減作用素], れんけつえんざんし - [連結演算子]
  • Toán tử dải

    はんいえんざんし - [範囲演算子]
  • Toán tử gán

    だいにゅうえんざんし - [代入演算子]
  • Toán tử liệt kê

    リストえんざんし - [リスト演算子]
  • Toán tử lôgic

    ブールえんざんし - [ブール演算子], ろんりえんざんし - [論理演算子]
  • Toán tử mũ

    ひすうえんざんし - [指数演算子], べきじょうえんざんし - [冪乗演算子]
  • Toán tử nhị phân

    にこうえんざんし - [二項演算子]
  • Toán tử quan hệ

    かんけいえんざんし - [関係演算子], ひかくえんざんし - [比較演算子]
  • Toán tử so khớp

    マッチえんざんし - [マッチ演算子]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top