- Từ điển Việt - Nhật
Trách mắng
Mục lục |
n
おめだま - [お目玉]
- bị trách mắng một trận: (主語から)お目玉を食らう
- bị trách mắng: お目玉をちょうだいする
- bị trách mắng: お目玉をくう
おおめだま - [大目玉] - [ĐẠI MỤC NGỌC]
- (vì chuyện gì đó) nên bị trách mắng: ~のことで大目玉を食らう
- vì lý do gì đó nên bị trách mắng: ~の理由で大目玉を食らう
- bị ai đó trách mắng: (~から)大目玉を食らう
- vì tôi nói là làm việc cả ngày chủ nhật nên bị bà tôi trách mắng: 私が日曜日に仕事をするというのでよくおばあさんから大目玉を食らっていた
きめつける - [決め付ける]
- Cô ấy đã bị trách mắng vì tội buôn điện thoại suốt hai tiếng đồng hồ: 彼女は電話で2時間もおしゃべりをしたということでしかられた(決め付けれた)
- Tôi đã trách mắng thằng em trai vì tội lấy trộm tiền tiêu vặt của tôi. : 私は小遣いを盗んだことで妹をしかった(決め付けた)
しかる - [叱る]
- Tôi thường đếm đến mười trước khi quát mắng con trai mình, nhưng khi nó đứng trước mặt tôi, tôi không thể kìm ném cơn giận: うちの子を叱る前に、いつも10数えてるの。でもあの子が目の前にいる限り、怒りが抑えきれないのよね。
- Những ngày đó, tôi phải cố gắng hạ giọng khi quát mắng nó. Tôi không muốn làm nó
せめる - [責める]
Xem thêm các từ khác
-
Trách nhiệm
やくめ - [役目], にん - [任], せきにんする - [責任する], せきにん - [責任], アカウンタビリティー, trách nhiệm to lớn:... -
Trách nhiệm cho lời nói của mình
げんせき - [言責] - [ngÔn trÁch], coi trọng trách nhiệm cho lời nói của mình: 言責を重んじる -
Trách nhiệm chung toàn diện
そうごうばいしょうせきにん - [総合賠償責任] -
Trách nhiệm chứng minh
きょしょうせきにん - [挙証責任] -
Trách nhiệm có điều kiện
じいせきにん - [次位責任], category : 対外貿易 -
Trách nhiệm của người thụ thác
じゅたくしゃせきにん - [受託者責任], category : 年金・保険, explanation : 年金の制度の運営や、資産の運用に携わる人(=受託者)が果たすべき責任のこと。///資産運用においては、注意義務(=プルーデントマンルール)と、忠実義務がある。,... -
Trách nhiệm của nhà sản xuất mở rộng
かくだいせいさんしゃせきにん - [拡大生産者責任] -
Trách nhiệm cộng đồng
きょうどうせきにん - [共同責任] -
Trách nhiệm giải trình
せきにんついせき - [責任追跡] -
Trách nhiệm hữu hạn
ゆうげんせきにん - [有限責任], category : 対外貿易 -
Trách nhiệm liên đới
れんたいせきにん - [連帯責任], category : 対外貿易 -
Trách nhiệm nặng nề
じゅうせき - [重責] -
Trách nhiệm pháp lý
ライアビリティー -
Trách nhiệm riêng rẽ
こべつせきにん - [個別責任], category : 対外貿易 -
Trách nhiệm sản xuất
せいぞうせきにん - [製造責任] -
Trách nhiệm thứ hai
じいせきにん - [次位責任], category : 対外貿易 -
Trách nhiệm vô hạn
むげんせきにん - [無限責任], category : 対外貿易 -
Trách nhiệm về tài chính
アカウンタビリティ, category : ビジネス, explanation : アカウンティング(会計)とレスポンシビリティー(責任)の合成語である。最近では経営者の財務保全責任、つまり企業全体の資源配分・効率などを含む説明報告が求められており、広く経営責任を持たなければならなくなってきている。,... -
Trách nhiệm đối với những lời phát ngôn của bản thân
げんせき - [言責] - [ngÔn trÁch], coi trọng trách nhiệm đối với những lời phát ngôn của bản thân: 言責を重んじる -
Trách nhiệm đối với sản phẩm
プロダクト・ライアビリティー, explanation : プロダクト・ライアビリティー、製造物責任、生産物責任の意味。企業が生産、販売した製品について消費者や社会一般に対する責任を持つことが義務づけられる。///製品の品質、機能、効用に対する責任と使用後の環境への影響までも責任を義務づける。,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.