Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trát đòi ra hầu tòa

exp

しょうかん - [召喚]

Xem thêm các từ khác

  • Trân bảo

    こうかな - [高価な], ききんぞく - [貴金属]
  • Trân châu

    しんじゅ - [真珠]
  • Trân châu cảng

    しんじゅわん - [真珠湾]
  • Trân trọng

    ちんちょう - [珍重する], そんけいする - [尊敬する], いつくしむ - [慈しむ], あいせき - [愛惜する], tôi không hiểu...
  • Trâu

    やぎゅう - [野牛], すいぎゅう - [水牛]
  • Trâu rừng

    アメリカやぎゅう - [アメリカ野牛], săn bắn trâu rừng: 野牛を狩る, bãi thả trâu rừng: 野牛放牧場, vai trâu rừng:...
  • Trâu Ấn độ

    インドすいぎゅう - [インド水牛], toàn bộ dùng trâu Ấn độ cho các công việc làm bằng tay: インド水牛を全て手作業で加工しました
  • Trèo cao

    たかくのぼる - [高く登る]
  • Trèo cây

    きによじのぼる - [木によじ登る]
  • Trèo leo

    よじのぼる - [よじ登る]
  • Trèo núi

    やまにのぼる - [山に登る]
  • Tréc-nô-bưn

    チェルノブイリ
  • Trét

    あなをつめる - [穴を詰める], ふさぐ - [塞ぐ], コーキング, コーク
  • Trên

    いじょう - [以上], うえ - [上], trên 10 đôla: 10ドル以上, có quyển sách ở trên bàn: 机の~に本があります
  • Trên...

    ~いじょう - [~以上], category : 数学
  • Trên biển

    かいじょう - [海上], những con thuyền buồm đang chạy trên mặt biển yên lặng.: 静かな海上をヨットが走っていた。
  • Trên bàn

    つくえのうえ - [机の上], たくじょう - [卓上], きじょう - [机上]
  • Trên bộ

    りくろ - [陸路], りくじょうに - [陸上に]
  • Trên cao

    ずじょう - [頭上], こうしょに - [高所に]
  • Trên chặng về

    きと - [帰途], trên chặng về của cuộc hành trình: 旅の帰途につく, vé chặng về: 帰途の切符
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top