Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trèo cây

v

きによじのぼる - [木によじ登る]

Xem thêm các từ khác

  • Trèo leo

    よじのぼる - [よじ登る]
  • Trèo núi

    やまにのぼる - [山に登る]
  • Tréc-nô-bưn

    チェルノブイリ
  • Trét

    あなをつめる - [穴を詰める], ふさぐ - [塞ぐ], コーキング, コーク
  • Trên

    いじょう - [以上], うえ - [上], trên 10 đôla: 10ドル以上, có quyển sách ở trên bàn: 机の~に本があります
  • Trên...

    ~いじょう - [~以上], category : 数学
  • Trên biển

    かいじょう - [海上], những con thuyền buồm đang chạy trên mặt biển yên lặng.: 静かな海上をヨットが走っていた。
  • Trên bàn

    つくえのうえ - [机の上], たくじょう - [卓上], きじょう - [机上]
  • Trên bộ

    りくろ - [陸路], りくじょうに - [陸上に]
  • Trên cao

    ずじょう - [頭上], こうしょに - [高所に]
  • Trên chặng về

    きと - [帰途], trên chặng về của cuộc hành trình: 旅の帰途につく, vé chặng về: 帰途の切符
  • Trên con đường

    ろじょう - [路上]
  • Trên cát

    さじょう - [砂上] - [sa thƯỢng]
  • Trên căn bản của

    にもとづいて - [に基づいて]
  • Trên cơ sở của

    にもとづいて - [に基づいて]
  • Trên dưới

    けんとう - [見当], ないがい - [内外] - [nỘi ngoẠi], trên dưới một trăm người: 百人内外
  • Trên giàn xe

    エンジンマウンチング
  • Trên giá danh nghĩa

    がくめんいじょう - [額面以上]
  • Trên giấy tờ

    きじょう - [机上], nằm trên giấy tờ: 机上の書類の中に紛れ込んでいる, điều tra lý thuyết (trên giấy tờ): 机上調査する
  • Trên hết

    このうえもなく - [この上もなく], このうえなく - [この上なく], あげくのはて - [挙句の果て] - [cỬ cÚ quẢ], さらに...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top