Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trại sản xuất bơ sữa

exp

らくのうじょう - [酪農場] - [LẠC NÔNG TRƯỜNG]
Cô gái đang làm việc vắt sữa bò trên trang trại sản xuất bơ sữa.: 酪農場で働く女性
điều hành một trại sản xuất bơ sữa.: 酪農場を経営する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top