- Từ điển Việt - Nhật
Trần lò
Kỹ thuật
リッジ
ルーフ
Xem thêm các từ khác
-
Trần nhà
てんじょう - [天井], シーリング, treo trên trần: 天井からつり下がる -
Trần như nhộng
あかはだか - [赤裸] - [xÍch khỎa], すっぽんぽん, bị cởi hết đồ / bị lột trần như nhộng: 赤裸にされる -
Trần thuật
ちんれつ - [陳列], ちんじゅつ - [陳述] -
Trần thế
げんせ - [現世], ぞく - [俗] -
Trần treo
つりてんじょう - [釣り天井] - [ĐiẾu thiÊn tỈnh], つりてんじょう - [吊り天井] - [ĐiẾu thiÊn tỈnh] -
Trần truồng
せきらら - [赤裸裸] -
Trần trụi
はだか - [裸], hoàn toàn trần trụi như đứa trẻ mới sinh: 生まれたての赤ん坊のように真っ裸である -
Trần tục
せぞく - [世俗], げんせのむじょう - [現世の無常] -
Trầy
すりきず - [擦り傷], スカッフ, はがれ -
Trầy da
すりむく -
Trầy ren
ねじやまつぶれ - [ねじ山つぶれ] -
Trầy trật
だいなんにあう - [大難に遭う] -
Trầy xước
すりきず - [擦り傷] -
Trận (đấu...)
いくさ - [戦], trận chung kết: 決勝戦, trận bán kết: 準決勝戦, trận đấu quyết định vị trí số 1: 1位決定戦 -
Trận bán kết
じゅんけっしょう - [準決勝] -
Trận bão tuyết
ブリザード -
Trận chiến
せんとう - [戦闘] -
Trận chiến ác liệt
あくせん - [悪戦] - [Ác chiẾn], doanh nghiệp tham gia vào thương trường khốc liệt: 悪戦苦闘中の企業, chiến đấu gian khổ... -
Trận chiến đấu
たたかい - [戦い], そうだつせん - [争奪戦], そうだつ - [争奪], いくさ - [戦], cuộc chiến đấu vì ~ gay go: ~の争奪戦が激しい,... -
Trận chung kết
けっしょう - [決勝], thua trong trận chung kết: 決勝(戦)で敗退する, bước vào trận chung kết: 決勝(戦)に進む, tôi...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
