Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trần tục

adj

せぞく - [世俗]
げんせのむじょう - [現世の無常]

Xem thêm các từ khác

  • Trầy

    すりきず - [擦り傷], スカッフ, はがれ
  • Trầy da

    すりむく
  • Trầy ren

    ねじやまつぶれ - [ねじ山つぶれ]
  • Trầy trật

    だいなんにあう - [大難に遭う]
  • Trầy xước

    すりきず - [擦り傷]
  • Trận (đấu...)

    いくさ - [戦], trận chung kết: 決勝戦, trận bán kết: 準決勝戦, trận đấu quyết định vị trí số 1: 1位決定戦
  • Trận bán kết

    じゅんけっしょう - [準決勝]
  • Trận bão tuyết

    ブリザード
  • Trận chiến

    せんとう - [戦闘]
  • Trận chiến ác liệt

    あくせん - [悪戦] - [Ác chiẾn], doanh nghiệp tham gia vào thương trường khốc liệt: 悪戦苦闘中の企業, chiến đấu gian khổ...
  • Trận chiến đấu

    たたかい - [戦い], そうだつせん - [争奪戦], そうだつ - [争奪], いくさ - [戦], cuộc chiến đấu vì ~ gay go: ~の争奪戦が激しい,...
  • Trận chung kết

    けっしょう - [決勝], thua trong trận chung kết: 決勝(戦)で敗退する, bước vào trận chung kết: 決勝(戦)に進む, tôi...
  • Trận lũ lụt

    こうずい - [洪水], lũ lụt vào mùa thu ngày càng xảy ra thường xuyên: ますます頻繁に起きている秋の洪水, trận lũ lụt...
  • Trận lụt

    こうずいとのとうそう - [洪水との闘争]
  • Trận mưa

    ひとあめ - [ひと雨], あめ - [雨]
  • Trận mưa lành

    じう - [慈雨], Đại hạn gặp mưa rào: 旱天(かんてん)の慈雨
  • Trận mưa lớn

    おおあめ - [大雨], có khả năng tại phía bắc tokyo, sẽ có mưa lớn đạt tới 10~15 cm: 東京都北部で10~15センチに達する大雨になる恐れがあります,...
  • Trận mưa như trút nước

    ごうう - [豪雨]
  • Trận mưa rào

    こうう - [降雨] - [giÁng vŨ], おおあめ - [大雨], trận mưa rào đêm qua: 昨夜の大雨, mưa rào mùa xuân: 春の大雨, cơn mưa...
  • Trận mưa to

    おおあめ - [大雨], có khả năng tại phía bắc tokyo, sẽ có mưa to đạt tới 10~15 cm: 東京都北部で10~15センチに達する大雨になる恐れがあります,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top