Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trận mưa rào

n

こうう - [降雨] - [GIÁNG VŨ]
おおあめ - [大雨]
trận mưa rào đêm qua: 昨夜の大雨
mưa rào mùa xuân: 春の大雨
cơn mưa rào ào xuống lại tạnh ngay: 短時間に降った大雨
theo dự báo thời tiết, chiều này sẽ có mưa rào: 天気予報によると、午前中は大雨になるそうだ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top