Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trật tự

Mục lục

n

ちつじょ - [秩序]
trật tự điển hình của luật quốc tế/những yêu cầu truyền thống của luật pháp quốc tế: 国際法における伝統的な秩序
Trật tự công nghệ thông tin của thế giới mới: 新世界情報・コミュニケーション秩序
すじみち - [筋道]
Không đứng theo trật tự: 筋道が立っていない
Tôi không hiểu tuần tự của cuộc thảo luận này: 議論の筋道が分からなくなる
じゅんじょ - [順序]
きりつ - [規律]
xã hội có trật tự: 規律のある社会
オーダー

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top