Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trốn lính

exp

へいえきをさける - [兵役を避ける]

Xem thêm các từ khác

  • Trốn nợ

    かりにげ - [借り逃げ] - [tÁ ĐÀo]
  • Trốn thoát

    まぬかれる - [免れる] - [miỄn]
  • Trốn thuế

    だつぜい - [脱税する], trốn thuế với số lượng lớn.: 多額を脱税する
  • Trốn tránh

    にげる - [逃げる], そらす - [逸らす], さける - [避ける], くぐりぬける - [くぐり抜ける], かくれる, きひ - [忌避],...
  • Trốn tránh (pháp luật)

    くぐりぬける - [くぐり抜ける]
  • Trốn việc

    ずるやすみ - [ずる休みする], サボる, Để mua trò chơi "dragon quest 3" mà có 400 học sinh đã trốn học: ゲームソフト「ドラクエ3」を買うために約400人の生徒が学校をずる休みした,...
  • Trống cơm

    つづみ - [鼓]
  • Trống dầu

    オイルドラム
  • Trống in

    いんじどらむ - [印字ドラム], かつじどらむ - [活字ドラム]
  • Trống không

    がらがら, ガラガラ, からっぽ - [空っぽ], くうきょ - [空虚], くうはく - [空白], エンプチー, Đĩa thức ăn của con chó...
  • Trống lưu trữ

    ドラムきおくそうち - [ドラム記憶装置]
  • Trống lục lạc

    たいこ - [太鼓]
  • Trống mực

    カートリッジ, tháo trống mực máy in: プリント・カートリッジを取り外す, trống mực dùng cho máy in : プリンター用のカートリッジ・インク
  • Trống phanh

    ブレーキドラム
  • Trống rỗng

    くうきょ - [空虚], きょむ - [虚無], からの - [空の], から - [空], ガラガラ, がらがら, がらんどう, がらんとする, くうきょ...
  • Trống thắng

    ブレーキドラム
  • Trống trơn

    からっぽ - [空っぽ], Đĩa thức ăn của con chó trống trơn (không còn gì): 犬のエサの皿は空っぽだ, tủ trống trơn (chẳng...
  • Trống trải

    きょむ - [虚無], から - [空], かいほうした - [開放した], ガラガラ, がらがら, cảm thấy hư vô (có cảm giác trống trải):...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top