Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trục

Mục lục

n

ロッド
じく - [軸]
さお - [竿]
クレーン
きじく - [機軸] - [CƠ TRỤC]
trục chính sách ngoại giao Nhật Bản: 日本の外交政策の機軸
lấy nền tảng xã hội làm trục chính (cốt cán): 社会連帯に基礎を機軸とする
đặt cái gì như là một trục chính sách ngoại giao: ~を外交政策の機軸と位置付ける

Xem thêm các từ khác

  • Trục cuộn giấy

    プラテン
  • Trứng

    たまご - [卵], おたま - [お玉], Đập nhẹ 3 quả trứng cho vào bát.: 卵3個をボウルに入れよく割りほぐすこと, lucy, lấy...
  • Trừ

    いがい - [以外], からさしひく - [差し引く] - [sai dẪn], げんてん - [減点], とる - [取る], ひく - [引く], マイナス, sẽ...
  • Trừ sâu

    じょちゅう - [除虫]
  • Trữ

    ちょぞうする - [貯蔵する], ストックする
  • Trực cảm

    ちょっかん - [直感], bằng trực cảm tôi biết anh ta nói dối.: 彼がうそをついているのが直感で分かった。
  • Trở

    うらがえす - [裏返す]
  • Trốn

    しのぶ - [忍ぶ], ひそむ - [潜む], にげる - [逃げる], にげだす - [逃げ出す], だっそう - [脱走する], そらす - [逸らす],...
  • Trống

    あいた - [空いた], オス, ガラガラ, がらがら, からの - [空の], くうはく - [空白], くうはく - [空白], くうはく - [空白],...
  • Trồng

    さいばい - [栽培する], こうしゅ - [耕種する], うわる - [植わる], うえる - [植える], いれる - [入れる], いしょく -...
  • Trồng cây

    きをうえる - [木を植える]
  • Trồng cấy

    はやす - [生やす], người khôn ngoan đeo sừng trước ngực, kẻ ngu dốt trồng nó trên trán.: 賢い者は角を胸に生やすが、愚か者は額に生やす。
  • Trệ

    ていたいする - [停滞する]
  • Trổ

    はえる - [生える], チズル
  • Trễ

    おそい - [遅い], おくれる - [遅れる], ラグ, レート
  • Trị

    なおる - [治る], なおす - [治す], しはいする - [支配する], おさめる - [治める], trị nước: 国を治める
  • Trị an

    ちあん - [治安], セキュリティー, セキュリティ, việc trị an dân quốc cần loại bỏ được những việc gây ảnh hưởng...
  • Trộn

    まぜる - [混ぜる], こんごう - [混合する], かきまぜる, かきまぜる - [かき交ぜる] - [giao], スクランブル, không thể...
  • Tuyến

    せん - [線], グランス, かいせん - [回線], ぎょう - [行], バス, tuyến nội tiết: 内分泌グランス
  • Tuyết rơi dầy

    ごうせつ - [豪雪] - [hÀo tuyẾt], khu vực phủ đầy tuyết rơi: 豪雪地帯
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top