Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trực thăng

n

ヘリコプター

Xem thêm các từ khác

  • Trực thăng cánh quạt

    プロップジェット
  • Trực tiếp

    ぱんぱん, ちょくせつ - [直接], ちょく - [直] - [trỰc], じかに - [直に], ダイレクト, ちょくせつ - [直接], ちょくせつてき...
  • Trực tràng

    ちょくちょう - [直腸] - [trỰc trƯỜng], làm thay đổi đường nước tiểu từ đại tràng và trực tràng: 大腸と直腸からの便の流れを変える,...
  • Trực tuyến

    オンライン, インライン, オンライン, ちょっけつ - [直結], máy thu âm com trực tuyến: オンラインcomレコーダ, catalo...
  • Trực tính

    ちょくじょう - [直情], そっちょく - [率直]
  • Trực đêm

    とまる - [泊まる], trực đêm ở công ty: 会社に泊まる
  • Trở kháng

    ていこう - [抵抗], インピーダンス, リアクタンス, Điện trở: 電気抵抗
  • Trở lại

    もどる - [戻る], ぶりかえす - [ぶり返す], たちなおる - [立ちなおる], さかのぼる - [遡る], ぎゃくもどり - [逆戻り],...
  • Trở lại giá cũ

    かおあわせ - [顔合せ], category : 相場・格言・由来, explanation : 株式の市場用語で、相場の状況を表す。///一度上がった相場が下がって前と同じ値段となること。あるいは逆に、下がった相場が上がって前と同じ値段となること。,...
  • Trở lại nguyên thể

    きりもどし - [切戻し]
  • Trở lại như ban đầu

    なおる - [直る]
  • Trở lực khi lăn

    ローリングレジスタンス
  • Trở mình

    ねがえる - [寝返る]
  • Trở ngại

    さわる - [障る], ししょう - [支障], じゃま - [邪魔], しょうがい - [障害], そがい - [阻害], めんどう - [面倒], nảy sinh...
  • Trở nên

    なる - [成る], ことになる, nếu tôi không về nhà ngay thì sẽ (trở nên) nguy to: すぐに家に帰らないと、大変なことになる,...
  • Trở nên bão hoà

    ほうわじょうたいになる - [飽和状態になる]
  • Trở nên béo

    ふとる - [太る], tớ biết là sẽ bị béo nhưng tớ không thể không cho 2 thìa đường vào cà phê của tớ.: 太るのは分かってるんだけどやっぱりコーヒーには砂糖2杯入れないと。,...
  • Trở nên có hiệu lực

    かいつう - [開通]
  • Trở nên dơ bẩn

    あかじみる - [垢染みる] - [cẤu nhiỄm]
  • Trở nên gầy

    やせる - [痩せる], dù bạn lo lắng đến gầy cả người nhưng tiền vay vẫn không giảm cho đâu.: 身が痩せるほど心配しても、借金が軽くなるわけじゃない。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top