Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trao đổi hàng hóa

Kinh tế

しょうひんこうかん - [商品交換]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Treo cổ

    こうしゅ - [絞首] - [giẢo thỦ], くびをつる - [首をつる], hình phạt treo cổ công khai: 公開の絞首刑, giải thoát cho ai...
  • Triển

    ひろがる - [広がる], はってんする - [発展する], のばす - [延ばす]
  • Triện

    はんこ - [判子], はん - [判], ぎょめいぎょじ - [御名御璽] - [ngỰ danh ngỰ tỶ]
  • Triệt

    サプレス
  • Trong sạch

    ピュア, せいじょう - [清浄] - [thanh tỊnh], すっきりと, すかっと, けっぱく - [潔白], けっぱく - [潔白], きよい - [清い],...
  • Trung hoà

    ちゅうわ - [中和], ちゅうわ - [中和する], kiềm trung hòa axít.: アルカリは酸を中和する。
  • Trung hòa

    ニュートラル
  • Truyền thống

    こゆう - [固有], これい - [古例] - [cỔ liỆt], でんしょう - [伝唱] - [truyỀn xƯỚng], でんしょう - [伝承], でんしょう...
  • Truyện

    ものがたり - [物語], ぞうし - [草子], イソップものがたり - [イソップ物語], truyện bằng chữ katakana: 仮名草子, truyện...
  • Truyện ký

    でんせつ - [伝説]
  • Trà

    ティー, ティ, おちゃ - [お茶], một tách trà: お茶1杯, trà có pha thuốc hen suyễn: ぜんそくの薬を混ぜたお茶, trà nguội:...
  • Trào

    こぼれる - [零れる]
  • Trái

    フルーツ, ひだりがわ - [左側], ひだり - [左], うら - [裏]
  • Trái khoản

    かいかけきん - [買掛金], かいかけさいむ - [買掛債務], category : 財務分析, explanation : 債務とは、借りたお金を返すといった、義務のことをいう。///商品やサービスの提供を受けたものの、納めていない代金を支払う義務のこと。買掛債務は負債とみなされる。,...
  • Trán

    ひたい - [額], おでこ - [お凸], hãy đặt tay lên trán của em đi !: おでこに手を置いてください, trán rộng: おでこが広い,...
  • Tráng

    げんぞう - [現像する], phim chỉ chứa những hình ảnh mờ mờ, nên nếu muốn xem thì phải rửa ảnh (rửa phim, tráng phim):...
  • Tránh

    きひ - [忌避], くぐる - [潜る], さける - [避ける], そらす - [逸らす], にげる - [逃げる], まぬかれる - [免れる] - [miỄn],...
  • Tráo

    めをみはる - [目をみはる], すりかえる - [すり返る], こっそりわたす - [こっそり渡す]
  • Trâm

    かんざし - [簪]
  • Trèo

    よじのぼる - [よじ登る], のぼる - [登る], マウント
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top