Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Treo lên

Mục lục

v

はりだす - [張り出す]
Tên những người trúng tuyển được treo lên trên bảng.: 合格者の名前が提示板に張り出されている。
たらす - [垂らす]
かける - [架ける]
cần rất nhiều vốn để treo một cây cầu lên: 新しい橋を架けるための資金を求める

Xem thêm các từ khác

  • Treo lòng thòng

    ぶらさげる - [ぶら下げる], ぶらさがる - [ぶら下がる]
  • Treo lơ lửng

    はりだし - [張出し]
  • Treo màn

    つる - [吊る]
  • Treo máy

    フリーズ, アボート, nếu làm như thế mà nó vẫn còn treo máy thì tôi sẽ vứt cái máy tính này qua cửa sổ.: もしそうやってもフリーズしたら、このpcを窓から投げ捨ててやる!,...
  • Treo ngược

    ぎゃくさにかける - [逆さにかける]
  • Treo ngược cành cây

    なかぞら - [中空] - [trung khÔng]
  • Treo nối liền với nhau

    インタコネクテットサスペンション
  • Treo thấp

    ロースラング
  • Treo trượt

    スライジングサスペンション
  • Treo vào

    フック
  • Treo áo

    しゃつをかける - [シャツを掛ける], きものをかける - [着物を掛ける]
  • Treo độc lập

    インデペンデントサスペンション
  • Tri-P

    トリッピー
  • Tri giao

    しんこうかんけい - [親交関係]
  • Tri giác

    パーセプトロン, ちかく - [知覚], かんとく - [感得], いしき - [意識], tri giác về không gian và thời gian mang tính ảo...
  • Tri ngộ

    かんげいする - [歓迎する]
  • Tri thức

    にんしき - [認識], ちしき - [知識], こころえ - [心得], những tri thức phong phú về vấn đề mang tính đặc thù đó.: その特殊な事態についての豊富な知識,...
  • Tri thức cơ bản

    きそちしき - [基礎知識], có tri thức cơ bản về số học: 数学の基礎知識があること, để có thể thực hiện theo trình...
  • Tri thức thông thường

    しゅうち - [周知]
  • Tri tâm

    したしい - [親しい], こころからの - [心からの]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top