Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tri ngộ

exp

かんげいする - [歓迎する]

Xem thêm các từ khác

  • Tri thức

    にんしき - [認識], ちしき - [知識], こころえ - [心得], những tri thức phong phú về vấn đề mang tính đặc thù đó.: その特殊な事態についての豊富な知識,...
  • Tri thức cơ bản

    きそちしき - [基礎知識], có tri thức cơ bản về số học: 数学の基礎知識があること, để có thể thực hiện theo trình...
  • Tri thức thông thường

    しゅうち - [周知]
  • Tri tâm

    したしい - [親しい], こころからの - [心からの]
  • Tri âm

    しんゆう - [親友]
  • Tri ân

    こういをおおくする - [好意を多くする], かんしゃする - [感謝する]
  • Trichlene

    トリクレン
  • Trichloroethane

    クロロセン
  • Trichloroethylene

    トリクレン
  • Triclo êtylen

    トリクロルエチレン
  • Trigơ

    トリガ
  • Trimơ

    トリマー
  • Trinh

    ていせつ - [貞節], じゅんけつな - [純潔な]
  • Trinh bạch

    じゅんはくな - [純白な]
  • Trinh nữ

    バージン, ていじょ - [貞女], しょじょ - [処女]
  • Trinh phụ

    ていふ - [貞婦] - [trinh phỤ]
  • Trinh sát

    ていさつ - [偵察], ていさつ - [偵察する]
  • Trinh sát viên

    てきじょうていさつ - [敵情偵察]
  • Trinh thám

    ていさついん - [偵察員]
  • Trinh tháo

    ていそう - [貞操], bảo vệ tiết tháo: 貞操を守る
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top