- Từ điển Việt - Nhật
Triều đình
n
ちょうてい - [朝廷] - [TRIỀU ĐÌNH]
きゅうてい - [宮廷]
- Các quan chức cấp cao trong triều đình: 宮廷の高官
- Các phe phái (bè phái) trong triều đình: 宮廷内の党派
Xem thêm các từ khác
-
Triều đại Hán
かんじだい - [漢時代], [漢王朝], triều đại hán trung quốc thời cổ đại: 古代中国漢王朝 -
Triều đại Nam Tống
なんそう - [南宋] - [nam tỐng], thời đại nam tống: 南宋時代 -
Triển khai
てんかいする - [展開する], てんかい - [展開], ロールアウト, triển khai mối quan hệ đối ngoại mang tính tích cực với... -
Triển khai đa hướng
たほうこうてんかい - [多方向展開] -
Triển lãm
はく - [博する], てんらんする - [展覧する], しゅっぴん - [出品する], はくらんかい - [博覧会] -
Triển lãm COMDEX
コムデックス -
Triển lãm expo
エキスポ, nói đến một cuộc triển lãm expo (triển lãm quốc tế) gần đây nhất, tôi nghĩ ngay tới buổi giới thiệu máy... -
Triển lãm hội chợ
しじょうてんらんする - [市場展覧する] -
Triển lãm quốc tế
エキスポ, こくさいはくらんかい - [国際博覧会], nói đến một cuộc triển lãm quốc tế gần đây nhất, tôi nghĩ ngay... -
Triển lãm thương mại
しょうぎょうはくらんかい - [商業博覧会], トレードショー, category : 対外貿易 -
Triển lãm thường kỳ
じょうせつてんじ - [常設展示], category : 対外貿易 -
Triển lãm thường trực
じょうせつちんれつかん - [常設陳列館], category : 対外貿易 -
Triển lãm thế giới
せかいはくらんかい - [世界博覧会], ばんこくはくらんかい - [万国博覧会], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Triển lãm về ô tô xe máy
モーターショー -
Triển lãm xuất khẩu
ゆしゅつてんじひん - [輸出展示品], ゆしゅつひんてんらんかい - [輸出品展覧会], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Triển vọng
ゆうぼう - [有望], みどころ - [見所], みこみ - [見込み], てんぼう - [展望], ぜんと - [前途], こうちょう - [好調], khá... -
Triển vọng tương lai
ぜんと - [前途], một tương lai sáng đang mở ra trước mắt anh ấy.: 彼には洋々たる前途が開けている. -
Triện của vua
ぎょじ - [御璽] -
Triệt bỏ
くちく - [駆逐する], くじょ - [駆除する], かりとる - [刈り取る], くちく - [駆逐], triệt bỏ (tiêu diệt) từ từ: 次第に駆逐する,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.