Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trong khả năng có thể làm được

exp

できるだけ - [出来るだけ]

Xem thêm các từ khác

  • Trong lành

    きれい - [奇麗], きよらか - [清らか], không khí trong lành: 奇麗 空気, màu trắng thường được xem là biểu tượng cho sự...
  • Trong lâu đài

    でんちゅう - [殿中] - [ĐiỆn trung]
  • Trong lòng

    ねんとう - [念頭], ないしん - [内心], きょうちゅう - [胸中], không để tâm đến / không để trong lòng / không để bụng:...
  • Trong lòng bàn tay

    しょうちゅう - [掌中], nắm trong tay: ~に収める
  • Trong lòng địch

    てきちゅう - [敵中] - [ĐỊch trung], một kẻ ngu ngốc luôn luôn xông lên hàng đầu vào quân địch.: 愚か者は、決まって敵中に突進する。,...
  • Trong lúc

    ...するうち
  • Trong lượng

    ウエート
  • Trong miền

    はんいない - [範囲内]
  • Trong mùa đông

    かんちゅう - [寒中], xi măng sử dụng vào mùa đông: 寒中コンクリート, bơi giữa mùa đông: 寒中水泳をする, đi thuyền...
  • Trong mũi

    びない - [鼻内] - [tỴ nỘi]
  • Trong mạng

    ネットワークない - [ネットワーク内]
  • Trong mọi trường hợp

    どのばあいにも - [どの場合にも], いかなるばあいでも - [いかなる場合でも] - [trƯỜng hỢp], trong mọi trường hợp,...
  • Trong mờ

    はんとうめい - [半透明] - [bÁn thẤu minh]
  • Trong mức có thể đạt được

    しゃていけん - [射程圏], しゃていけんない - [射程圏内], category : 財政, category : 財政
  • Trong một chừng mực nào đó

    あるていど - [ある程度], trong một chừng mực nào đó, tôi cảm thấy có trách nhiệm với vụ tai nạn đó: 私は、その事故に対してある程度、責任を感じている
  • Trong một dãy

    ずらりと, ずらっと
  • Trong một dòng kẻ

    ずらりと, ずらっと
  • Trong một hàng

    ずらりと, ずらっと
  • Trong một năm

    ねんじゅう - [年中], các ngày lễ trong năm: 年中行事
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top