Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trong khi ốm

n

びょうちゅう - [病中] - [BỆNH TRUNG]

Xem thêm các từ khác

  • Trong kho

    てんない - [店内] - [ĐiẾm nỘi], cho xem tất cả các mặt hàng trong kho: 店内のありとあらゆる物を見せた, ngăn đựng...
  • Trong khoảng

    あいだ - [間], hôm nay, trong khoảng từ 2 đến 3 giờ thì hãy đến nơi làm việc của tôi.: 今日の午後2時から3時までの間に私の事務所に来てください。
  • Trong khoảnh khắc

    しゅんかん - [瞬間]
  • Trong khu vực

    けんない - [圏内], ちょうない - [町内], nằm trong phạm vi cạnh tranh: 競争圏内にある, khu vực trong phạm vi truyền tin:...
  • Trong khuôn khổ

    わくない - [枠内]
  • Trong không trung

    なかぞら - [中空] - [trung khÔng]
  • Trong khả năng có thể làm được

    できるだけ - [出来るだけ]
  • Trong lành

    きれい - [奇麗], きよらか - [清らか], không khí trong lành: 奇麗 空気, màu trắng thường được xem là biểu tượng cho sự...
  • Trong lâu đài

    でんちゅう - [殿中] - [ĐiỆn trung]
  • Trong lòng

    ねんとう - [念頭], ないしん - [内心], きょうちゅう - [胸中], không để tâm đến / không để trong lòng / không để bụng:...
  • Trong lòng bàn tay

    しょうちゅう - [掌中], nắm trong tay: ~に収める
  • Trong lòng địch

    てきちゅう - [敵中] - [ĐỊch trung], một kẻ ngu ngốc luôn luôn xông lên hàng đầu vào quân địch.: 愚か者は、決まって敵中に突進する。,...
  • Trong lúc

    ...するうち
  • Trong lượng

    ウエート
  • Trong miền

    はんいない - [範囲内]
  • Trong mùa đông

    かんちゅう - [寒中], xi măng sử dụng vào mùa đông: 寒中コンクリート, bơi giữa mùa đông: 寒中水泳をする, đi thuyền...
  • Trong mũi

    びない - [鼻内] - [tỴ nỘi]
  • Trong mạng

    ネットワークない - [ネットワーク内]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top