Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trong ngày hôm nay

n, exp

きょうじゅう - [今日中] - [KIM NHẬT TRUNG]

Xem thêm các từ khác

  • Trong nhiều năm

    としひさしく - [年久しく] - [niÊn cỬu]
  • Trong nhà

    おくない - [屋内], vì trời mưa nên chúng tôi tập thể dục ở trong nhà.: 雨だったので僕たちは屋内で体操をした。
  • Trong nháy mắt

    またたくまに - [またたく間に], あっというまに - [あっと言う間に] - [ngÔn gian], あっというまに - [あっという間に],...
  • Trong năm

    ねんないに - [年内に], ねんない - [年内] - [niÊn nỘi], công việc này phải giải quyết trong năm: この仕事は年内にか片付けたい,...
  • Trong nước

    ないち - [内地] - [nỘi ĐỊa], ないこく - [内国] - [nỘi quỐc], こくない - [国内], げんち - [現地], hoạt động địa chấn...
  • Trong phiên họp

    かいさいちゅう - [開催中] - [khai thÔi trung], trong phiên họp của hội đồng thành phố, chúng tôi đã bàn bạc về phương...
  • Trong phạm vi

    はんいでは - [範囲では], けんない - [圏内], ...では, nằm trong phạm vi cạnh tranh: 競争圏内にある, khu vực trong...
  • Trong phố

    まちなか - [町中], ちょうない - [町内]
  • Trong quá trình họp

    かいさいちゅう - [開催中] - [khai thÔi trung], trong quá trình họp của hội đồng thành phố, chúng tôi đã bàn bạc về phương...
  • Trong suốt

    すきとおる - [透き通る], とうめい - [透明], とうめいな - [透明な], トランスペアレント, thủy tinh trong suốt.: 水晶は透き通っている。,...
  • Trong suốt một năm

    いちねんじゅう - [一年中], giá như một năm đều là mùa xuân!: 一年中、春のままだといいんだが, chúng tôi phỏng vấn...
  • Trong suốt một thời gian dài

    ちょうきにわたり - [長きにわたり], tiếp tục canh gác~ trong suốt thời gian dài: 長きにわたり~を見守り続ける
  • Trong suốt một đời người

    せいぜん - [生前]
  • Trong sách

    おくづけ - [奥付], năm ghi trong sách: 奥付年紀, từ lời mở đầu cho đến nội dung trong sách: 扉から奥付まで、全巻すっかり
  • Trong sáng

    ピュア, ていけつ - [貞潔], すっきり, けっぱく - [潔白], けっぱく - [潔白], きよい - [清い], けっぱく - [潔白], câu...
  • Trong tay

    てもと - [手元], chúng tôi có trong tầm tay một cơ sở dữ liệu khổng lồ về khách hàng.: 私たちは、膨大な顧客情報を手元にもっている
  • Trong thành phố

    まちなか - [町中], しない - [市内]
  • Trong thế giới ô trọc này

    にごったよのなか - [濁った世の中] - [trỌc thẾ trung], trong cái thế giới đầy bùn nhơ này.: この濁った世の中
  • Trong thế giới đồi bại này

    にごったよのなか - [濁った世の中] - [trỌc thẾ trung], trong cái thế giới đầy bùn nhơ này.: この濁った世の中
  • Trong thời gian ngắn

    たんき - [短期], category : マーケティング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top