Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trong sáng

Mục lục

adj

ピュア
ていけつ - [貞潔]
すっきり
câu văn trong sáng: ~した文書
けっぱく - [潔白]
tấm lòng trong sáng (trong sạch): 潔白な心
けっぱく - [潔白]
きよい - [清い]
cây ngay không sợ chết đứng./Một lương tâm trong sạch sẽ không sợ những lời cáo buộc vô căn cứ.: 清い心は根も葉もない非難を恐れない。
một trái tim trong sáng sẽ như một chiếc gối mềm êm ái.: 清い心は柔らかい枕になる。
けっぱく - [潔白]
trong sáng về mặt đạo đức: 道徳的な潔白さ
tôi hoàn toàn trong sáng (vô tội): 私は潔白だ
cực kỳ trong sáng: 間違いなく潔白だ

Xem thêm các từ khác

  • Trong tay

    てもと - [手元], chúng tôi có trong tầm tay một cơ sở dữ liệu khổng lồ về khách hàng.: 私たちは、膨大な顧客情報を手元にもっている
  • Trong thành phố

    まちなか - [町中], しない - [市内]
  • Trong thế giới ô trọc này

    にごったよのなか - [濁った世の中] - [trỌc thẾ trung], trong cái thế giới đầy bùn nhơ này.: この濁った世の中
  • Trong thế giới đồi bại này

    にごったよのなか - [濁った世の中] - [trỌc thẾ trung], trong cái thế giới đầy bùn nhơ này.: この濁った世の中
  • Trong thời gian ngắn

    たんき - [短期], category : マーケティング
  • Trong thời gian đó

    そのうち - [その内], trong thời gian đó sẽ quen: ~慣れてくる
  • Trong tim

    しんちゅう - [心中], ấp ủ... trong tim: ...を心中に抱く
  • Trong trái tim

    とり - [肚裏] - [? lÝ]
  • Trong trường

    がくえん - [学園], lễ hội trong trường: 学園祭
  • Trong trường hợp khẩn cấp

    かんきゅう - [緩急]
  • Trong trường hợp như thế này

    このようなばあいに - [このような場合に] - [trƯỜng hỢp], trong trường hợp như thế này thì: このような場合には
  • Trong trường hợp này

    このばあい - [この場合] - [trƯỜng hỢp], このようなばあいに - [このような場合に] - [trƯỜng hỢp], kinh nghiệm cho thấy...
  • Trong trường hợp đó

    それじゃ, さてさて, そのばあいには - [その場合には], それでは - [其れでは], trong trường hợp đó nên đi là hơn.:...
  • Trong trắng

    むじゃき - [無邪気], しょじょ - [処女], きよらか - [清らか], イノセント, いとおしい, いじらしい, あどけない, しろ...
  • Trong trẻo

    ぱっちり, じゅんすい - [純粋], さえる - [冴える], きよい - [清い], một vầng trăng trong tỏa sáng trên bầu trời mùa...
  • Trong tuần này

    こんしゅうちゅう - [今週中] - [kim chu trung]
  • Trong tình huống này

    このばあい - [この場合] - [trƯỜng hỢp], このようなばあいに - [このような場合に] - [trƯỜng hỢp], kinh nghiệm cho thấy...
  • Trong túi

    なかがくし - [中衣嚢] - [trung y nang], なかがくし - [中衣くし] - [trung y]
  • Trong tương lai

    のち - [後], こんご - [今後]
  • Trong tưởng tượng

    かくう - [架空], tất cả những nhân vật trong vở kịch đều là tưởng tượng.: このドラマの登場人物は全て架空のものだ。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top