- Từ điển Việt - Nhật
Truyền bá
Mục lục |
v
ふきこむ - [吹き込む]
- truyền bá tư tưởng: 思想を吹き込む
ひろめる - [広める]
とぶ - [飛ぶ]
とばす - [飛ばす]
Xem thêm các từ khác
-
Truyền bá Phật giáo
ぶっきょうをひろめる - [仏教を広める] - [phẬt giÁo quẢng] -
Truyền bá phúc âm
でんどうする - [伝道する], truyền bá đạo cơ đốc: キリスト教を伝道する -
Truyền bá thông tin sai lệch sự thật
ふせいなじょうほうをるふする - [不正な情報を流布する] -
Truyền bán song cong
はんにじゅうでんそう - [半二重伝送] -
Truyền băng thông rộng
こうたいいきでんそう - [広帯域伝送] -
Truyền cho
でんしょうする - [伝承する], truyền lại ~: ~を伝承する -
Truyền cảm hứng
ふきこむ - [吹き込む] -
Truyền dẫn xếp tầng
カスケードしきけたあげ - [カスケード式けた上げ] -
Truyền dẫn đẳng thời
とうじせいでんそう - [等時性伝送] -
Truyền dữ liệu
データでんそう - [データ伝送] -
Truyền dữ liệu đa khung
ふくすうフレームでんそう - [複数フレーム伝送] -
Truyền dị bộ
ひどうきしきでんそう - [非同期式伝送], ひどうきでんそう - [非同期伝送], ひとうじせいでんそう - [非等時性伝送] -
Truyền fax
ファクスそうしん - [ファクス送信] -
Truyền giáo
きょうぎをつたえる - [教義を伝える], ふきょう - [布教する] - [bỐ giÁo] -
Truyền hình
そうしん - [送信する], えいぞうをつたえる - [映像を伝える], ちゅうけい - [中継], テレビ, truyền hình trực tiếp:... -
Truyền hình cáp
ケーブルテレビ, しーえーてぃ - [CATV], truyền hình cáp phải trả chi phí: 有料のケーブルテレビ, Ở nhật, truyền... -
Truyền hình hồng ngoại
ノクトベジョン -
Truyền hình kỹ thuật số
でじたるほうそうてれび - [デジタル放送テレビ] -
Truyền hình trực tiếp
なまほうそう - [生放送] - [sinh phÓng tỐng], phát hình trực tiếp từ hiện trường: 現場から生放送する -
Truyền hỏi
かんもん - [喚問], sự truyền hỏi (triệu tập) nhân chứng: 証人喚問, yêu cầu quốc hội triệu tập (truyền hỏi) nhân...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.