Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Truyền dẫn đẳng thời

Tin học

とうじせいでんそう - [等時性伝送]

Xem thêm các từ khác

  • Truyền dữ liệu

    データでんそう - [データ伝送]
  • Truyền dữ liệu đa khung

    ふくすうフレームでんそう - [複数フレーム伝送]
  • Truyền dị bộ

    ひどうきしきでんそう - [非同期式伝送], ひどうきでんそう - [非同期伝送], ひとうじせいでんそう - [非等時性伝送]
  • Truyền fax

    ファクスそうしん - [ファクス送信]
  • Truyền giáo

    きょうぎをつたえる - [教義を伝える], ふきょう - [布教する] - [bỐ giÁo]
  • Truyền hình

    そうしん - [送信する], えいぞうをつたえる - [映像を伝える], ちゅうけい - [中継], テレビ, truyền hình trực tiếp:...
  • Truyền hình cáp

    ケーブルテレビ, しーえーてぃ - [CATV], truyền hình cáp phải trả chi phí: 有料のケーブルテレビ, Ở nhật, truyền...
  • Truyền hình hồng ngoại

    ノクトベジョン
  • Truyền hình kỹ thuật số

    でじたるほうそうてれび - [デジタル放送テレビ]
  • Truyền hình trực tiếp

    なまほうそう - [生放送] - [sinh phÓng tỐng], phát hình trực tiếp từ hiện trường: 現場から生放送する
  • Truyền hỏi

    かんもん - [喚問], sự truyền hỏi (triệu tập) nhân chứng: 証人喚問, yêu cầu quốc hội triệu tập (truyền hỏi) nhân...
  • Truyền không đồng bộ

    ひどうきしきでんそう - [非同期式伝送], ひどうきでんそう - [非同期伝送], ひとうじせいでんそう - [非等時性伝送]
  • Truyền khẩu

    くちからくちへつたえる - [口から口へ伝える]
  • Truyền khối

    ブロックてんそう - [ブロック転送]
  • Truyền kỳ

    でんき - [伝奇] - [truyỀn kỲ]
  • Truyền liên mạng

    トンネリング
  • Truyền loạt

    バースト, バーストでんそう - [バースト伝送], バーストモードてんそう - [バーストモード転送]
  • Truyền lại

    のこす - [残す], つたえる - [伝える], うけつぐ - [受け継ぐ], một diễn viên thật sự vĩ đại thường truyền đạt (ý...
  • Truyền miệng

    こうじゅつ - [口述], くちからくちへつたえる - [口から口へ伝える], lịch sử truyền miệng: 口述歴史
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top