Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tuổi

Mục lục

n

よ - [世]
ねんれい - [年齢]
ねんだい - [年代]
ねんかん - [年鑑]
としかっこう - [年恰好] - [NIÊN KHÁP HẢO]
としかっこう - [年格好] - [NIÊN CÁCH HẢO]
としがい - [年甲斐] - [NIÊN GIÁP PHỈ]
とし - [年]
thêm một tuổi: 年をとる
さい - [歳]
Anh trai cậu bao nhiêu tuổi vậy ?: お兄さんは何歳ですか?
Một cậu bé 10 tuổi: 10歳の男の子
...さい - [...歳]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top