- Từ điển Việt - Nhật
Tung ra (thị trường)
Tin học
とうじょう - [登場]
Các từ tiếp theo
-
Tung ra một sản phẩn mới
のりだす - [乗出す], category : 財政 -
Tung ra sản phẩm
どうにゅうする - [導入する], category : マーケティング -
Tung ra thị trường
とうじょう - [登場する], tung sản phẩm mới ra thị trường: あたらしい製品を登場する -
Tung tích
こんせき - [痕跡] -
Tung tóe
ぱっと -
Tung tăng
ぴんぴん, ぴょんぴょん -
Tuy nhiên
からといって - [からと言って] - [ngÔn], けど, けれど, けれども, しかし - [然し], しかし - [併し], しかし, しかしながら... -
Tuy rằng
だけれども -
Tuy thế
からといって - [からと言って] - [ngÔn], だけど, といって - [と言って], なんにしても, cô ấy đã ở đó khi vụ tai... -
Tuy thế mà
からといって - [からと言って]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Human Body
1.584 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemBikes
725 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemFruit
280 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?