Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tuyến đỏ

n

あかせん - [赤線] - [XÍCH TUYẾN]
Hiệp định tuyến đỏ: 赤線協定

Xem thêm các từ khác

  • Tuyến đờng biển

    かいろ - [海路] - [hẢi lỘ]
  • Tuyến độc lập

    いちじどくりつ - [一次独立], category : 数学
  • Tuyết

    ゆき - [雪], スノー
  • Tuyết bụi

    こなゆき - [粉雪] - [phẤn tuyẾt], tiếng cót két của giày khi đi trong tuyết bụi: 粉雪を踏んだときのキュッキュッという音
  • Tuyết bột

    こなゆき - [粉雪] - [phẤn tuyẾt], tiếng cót két của giày khi đi trong tuyết bột: 粉雪を踏んだときのキュッキュッという音
  • Tuyết còn sót lại

    ざんせつ - [残雪] - [tÀn tuyẾt]
  • Tuyết len

    ヘア
  • Tuyết lở

    なだれ - [雪崩]
  • Tuyết mỏng và dễ tan

    あわゆき - [泡雪], あわゆき - [淡雪]
  • Tuyết mới

    しんせつ - [新雪]
  • Tuyết nhân tạo

    じんこうゆき - [人工雪] - [nhÂn cÔng tuyẾt]
  • Tuyết nhẹ

    こゆき - [小雪] - [tiỂu tuyẾt], あわゆき - [泡雪], あわゆき - [淡雪], tuyết nhẹ vào mùa xuân: 春の淡雪, tan chảy như...
  • Tuyết rơi

    ゆきがふる - [雪が降る], こうせつ - [降雪] - [giÁng tuyẾt], tuyết rơi nhiều thì tàu không chạy được.: 雪が沢山降ると、電車は止まる。
  • Tuyết rơi dày

    おおゆき - [大雪] - [ĐẠi tuyẾt], tuyết rơi dày đã làm đình trệ (cản trở) các phương tiên giao thông của thành phố:...
  • Tuyết rơi dữ dội

    ごうせつ - [豪雪] - [hÀo tuyẾt], khu vực phủ đầy tuyết rơi: 豪雪地帯
  • Tuyết rơi nhiều

    おおゆき - [大雪] - [ĐẠi tuyẾt], tuyết rơi nhiều đã làm đình trệ (cản trở) các phương tiên giao thông của thành phố:...
  • Tuyết rơi vào mùa xuân

    あわゆき - [泡雪], あわゆき - [淡雪], tuyết rơi nhẹ vào mùa xuân: 春の淡雪, tan chảy như tuyết mùa xuân: 春の淡雪のごとく
  • Tuyết rơi xuống nhưng không tan

    ねゆき - [根雪] - [cĂn tuyẾt], tuyết này xem chừng sẽ không tan ngay .: この雪が根雪になりそうだ。
  • Tuyết tan

    ゆきがとける - [雪が解ける], ゆきどけ - [雪解け], ゆきどけする - [雪解けする]
  • Tuyết trên biển

    マリンスノー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top