Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tuyết rơi dữ dội

n, exp

ごうせつ - [豪雪] - [HÀO TUYẾT]
khu vực phủ đầy tuyết rơi: 豪雪地帯

Xem thêm các từ khác

  • Tuyết rơi nhiều

    おおゆき - [大雪] - [ĐẠi tuyẾt], tuyết rơi nhiều đã làm đình trệ (cản trở) các phương tiên giao thông của thành phố:...
  • Tuyết rơi vào mùa xuân

    あわゆき - [泡雪], あわゆき - [淡雪], tuyết rơi nhẹ vào mùa xuân: 春の淡雪, tan chảy như tuyết mùa xuân: 春の淡雪のごとく
  • Tuyết rơi xuống nhưng không tan

    ねゆき - [根雪] - [cĂn tuyẾt], tuyết này xem chừng sẽ không tan ngay .: この雪が根雪になりそうだ。
  • Tuyết tan

    ゆきがとける - [雪が解ける], ゆきどけ - [雪解け], ゆきどけする - [雪解けする]
  • Tuyết trên biển

    マリンスノー
  • Tuyển binh

    へいしをぼしゅうする - [兵士を募集する]
  • Tuyển chọn

    せんしゅつする - [選出する], げんせん - [厳選] - [nghiÊm tuyỂn], えらぶ - [選ぶ], せんたく - [選択する], せんてい...
  • Tuyển chọn diễn viên

    キャスティング, lời nói của người đạo diễn đã trở thành lời gợi ý giúp người phụ trách tuyển chọn diễn viên...
  • Tuyển cử

    せんきょ - [選挙]
  • Tuyển dụng

    リクルート, きゅうじん - [求人], こうぼ - [公募する], さいよう - [採用する], やとう - [雇う], ハイヤ, thông báo cắt...
  • Tuyển dụng lại

    ろうどうしゃをふっきする - [労働者を復帰する]
  • Tuyển lính

    ぼへいする - [募兵する]
  • Tuyển mộ

    ぼしゅう - [募集する]
  • Tuyển người làm

    きゅうじん - [求人], thông tin việc tìm người và người tìm việc: 求人・求職情報, thông báo cắt giảm số lượng tuyển...
  • Tuyển nhân viên

    きゅうじん - [求人], thông báo cắt giảm số lượng tuyển dụng (tuyển nhân viên): 求人の削減を発表する
  • Tuyển quân

    ちょうへい - [徴兵する]
  • Tuyển sinh

    がくせいをぼしゅうする - [学生を募集する]
  • Tuyển thủ

    プレーヤー, せんしゅ - [選手], きょうぎしゃ - [競技者] - [cẠnh kỸ giẢ], bạn muốn gửi thông điệp gì đến (nói gì...
  • Tuyển tập

    せんしゅう - [選集] - [tuyỂn tẬp], ししょう - [詩抄], オムニバス, phim truyền hình nhiều tập: ~ドラマ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top