- Từ điển Việt - Nhật
Tyan
Tin học
タイアン
Xem thêm các từ khác
-
Tympass
タイムパス -
Tà dâm
いんよく - [淫欲] -
Tà dương
ゆうひ - [夕日], ひがしずむ - [日が沈む] -
Tà giáo
じゃきょう - [邪教], いせつ - [異説], いきょう - [異教] -
Tà khí
どっき - [毒気] -
Tà ma
あくま - [悪魔] -
Tà thuyết
じゃせつ - [邪説] -
Tà thuật
まじゅつ - [魔術] -
Tà tâm
あくい - [悪意] -
Tà vét
タイバー -
Tà áo
すそ - [裾] -
Tà đạo
じゃどう - [邪道], いせつ - [異説] -
Tài chính
ファイナンス, ざいせい - [財政], きんゆう - [金融], công ty của ông ấy đang rơi vào khó khăn về tài chính.: 彼の会社はまもなく財政危険に陥った。,... -
Tài chính gia đình
かせい - [家政], かけい - [家計], người quản gia: 家政婦, thuê người giúp việc gia đình: 家政婦を雇う, điều hành một... -
Tài chính kiểm kê
インベントリーファイナンス -
Tài chính thâm hụt
あかじざいせい - [赤字財政], explanation : 公債の発行や借入金によって(公債元本の償還費を除く)歳出をまかなっている財政。 -
Tài chính tiền tệ
きんせんうえの - [金銭上の] -
Tài cán
のうりょくがある - [能力がある], さいかん - [才幹], びんわん - [敏腕] -
Tài công
プロ-カー -
Tài danh
けいしゅう - [けい秀], nữ họa sĩ tài danh: ~画家
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
