Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

U ám

Mục lục

adj

まっくら - [真っ暗]
ふさぐ - [塞ぐ]
くろい - [黒い]
くもり - [曇]
Nếu chiều ráng đỏ và sáng đầy mây là trời giúp người bộ hành còn nếu chiều đầy mây và sáng ráng đỏ thì mưa sẽ trút xuống đầu.: 晩に夕焼で朝に曇っていれば旅人の役に立つが、晩に曇ったあと朝焼なら雨が旅人を悩ます。
くすみ
không u ám: くすみのない
うっとうしい - [鬱陶しい]
いんき - [陰気]
くすむ
màu u ám: 色がくすむ

Xem thêm các từ khác

  • UltraSPARC

    ウルトラスパーク
  • Um sùm

    さわがしい - [騒がしい], うるさい
  • Um tùm

    しげる - [茂る], こんもり, vườn um tùm cỏ dại: 雑草の生い茂る庭
  • Ung

    くさる - [腐る], mùi trứng ung: 卵腐ったにおい
  • Ung dung

    おんような - [温容な], ゆうゆう - [悠々]
  • Ung nhọt

    はれもの - [腫物], うみ - [膿] - [nỒng], nhọt bình thường: 健全膿, hút mủ mụn nhọt bằng ống kim tiêm: 注射器で膿瘍の排膿をする,...
  • Ung thư

    がんしゅ - [癌腫], がん - [癌], kiểu ung thư tiến triển một cách từ từ: ゆっくりと進行するタイプの癌, căn bệnh...
  • Ung thư dạ dày

    いがん - [胃癌], nói thẳng với (ai đó) là bị ung thư dạ dày: (人)が胃癌だと打ち明ける, bệnh nhân bị cắt bỏ khối...
  • Ung thư phổi

    はいがん - [肺癌] - [phẾ nham], はいがん - [肺がん], chứng kiến anh trai của mình chết vì bệnh ung thư phổi tôi mới thấy...
  • Ung thư trực tràng

    ちょくちょうがん - [直腸癌] - [trỰc trƯỜng nham], tử vong do ung thư trực tràng: 直腸癌による死亡, những yếu tố nguy...
  • Ung thư tử cung

    しきゅうがん - [子宮癌] - [tỬ cung nham], しきゅうがん - [子宮ガン]
  • Ung thư vòm họng

    こうこうがん - [口腔癌] - [khẨu * nham], tính nguy hiểm của ung thư vòm họng: 口腔癌の危険(性), tỉ lệ tử vong do bệnh...
  • Ung thư vú

    にゅうがん - [乳癌], ちちがん - [乳ガン]
  • Ung độc

    がんしゅ - [癌腫]
  • Unicode

    ユニコード
  • Unicode Consortium

    ユニコードコンソーシアム
  • Unify

    ユニファイ
  • Unimog

    ウニモク
  • Unisys

    ユニシス
  • Uran

    ウラン, ウラル, ウラニウム, tôi cũng nghĩ vậy. thật không thể tin được rằng người ta pha trộn chất uran vào trong xô...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top