Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Uy tín

Mục lục

n

めんもく - [面目]
めんぼく - [面目]
カリスマ
Uy tín của cá nhân: 個人が持っているカリスマ
Đó là do Nagashima rất có uy tín đối với mọi người. Chúng ta cần một vị anh hùng mới để thay thế anh ấy: 長嶋さんにはすごいカリスマがあるからね。彼に代わる新しいヒーローが必要だよ
Uy tín chính trị: 政治的カリスマ
Một phẩm chất mà các chính trị gia cần đó chính là
いしん - [威信]
uy tín kinh tế: 経済的威信
uy tín ngôn ngữ: 言語の威信
uy tín quốc gia: 国家威信
uy tín xã hội: 社会的威信
trên cơ sở uy tín: 威信のある基準の上に

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top