Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vè chắn đất

Kỹ thuật

エプロン

Xem thêm các từ khác

  • Vè xe

    ウイング, フェンダー
  • Vèo một cái là xong

    あさめしまえ - [朝飯前] - [triỀu phẠn tiỀn], ô tô có trên đảo đó rất ít, đếm vèo một cái là xong: その島にある車の台数を数えるなんて、朝飯前だ,...
  • Vé (tàu, xe...)

    トランスポーテーション
  • Vé bán trước

    まえうりけん - [前売り券], Đặt mua vé bán trước: 前売り券を申し込む
  • Vé cá cược

    ばけん - [馬券] - [mà khoÁn]
  • Vé giao thông

    トラフィックチケット
  • Vé hành khách

    じょうしゃけん - [乗車券]
  • Vé khứ hồi

    おうふくきっぷ - [往復切符], vé khứ hồi đi đến...: ~までの往復切符, vé khứ hồi đi trong ngày: 当日限り往復切符,...
  • Vé máy bay

    こうくうけん - [航空券], とうじょうけん - [搭乗券], ひこうきけん - [飛行機券], ひこうきのきっぷ - [飛行機の切符],...
  • Vé mời

    とくたいけん - [特待券] - [ĐẶc ĐÃi khoÁn]
  • Vé một chiều

    かたみちきっぷ - [片道切符] - [phiẾn ĐẠo thiẾt phÙ], mua vé một chiều đi và về riêng: 片道切符を行きと帰りで別々に買う,...
  • Vé số

    ちゅうせんけん - [抽籤券] - [trỪu thiÊm khoÁn], ちゅうせんけん - [抽選券] - [trỪu tuyỂn khoÁn], ちゅうせんけん - [抽せん券]...
  • Vé tháng

    ていきけん - [定期券], vé định kỳ có giá trị _ tháng: _カ月間有効な定期券, có lẽ mua vé định kỳ mới tại phòng...
  • Vé thường kỳ

    ていきけん - [定期券], vé định kỳ có giá trị _ tháng: _カ月間有効な定期券, có lẽ mua vé định kỳ mới tại phòng...
  • Vé tàu

    でんしゃけん - [電車券], じょうせんけん - [乗船券]
  • Vé tàu tốc hành

    とっきゅうけん - [特急券] - [ĐẶc cẤp khoÁn]
  • Vé vào rạp

    にゅうじょうけん - [入場券]
  • Vé xanh

    グリーンフィー
  • Vé xanh (dùng trong chơi gôn)

    グリーンフィー, 50 đô la cho mỗi người bao gồm vé xanh và vé khứ hồi: グリーンフィーと送迎代込みでお一人50ドルです
  • Vé xi-nê

    えいがのきっぷ - [映画の切符]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top