Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vé xanh (dùng trong chơi gôn)

n, exp

グリーンフィー
50 đô la cho mỗi người bao gồm vé xanh và vé khứ hồi: グリーンフィーと送迎代込みでお一人50ドルです

Xem thêm các từ khác

  • Vé xi-nê

    えいがのきっぷ - [映画の切符]
  • Vé đi du lịch

    しゅうゆうけん - [周遊券]
  • Véc ni

    ワニス, ニス
  • Véc tơ

    ベクトル, ベクター
  • Véc tơ cột

    れつベクトル - [列ベクトル]
  • Véc tơ hàng

    ぎょうベクトル - [行ベクトル]
  • Véc tơ hướng văn bản

    テキストへいめんていぎべくとる - [テキスト平面定義ベクトル]
  • Véc tơ thường

    ほうせんべくとる - [法線ベクトル]
  • Véc tơ tăng

    ぞうぶんべくとる - [増分ベクトル]
  • Véctơ ngắt

    わりこみベクタ - [割り込みベクタ], わりこみベクトル - [割り込みベクトル]
  • Vén lên

    はしょる - [端折る] - [Đoan triẾt], cô gái vén gấu áo lên để không bị ướt.: 水にのれないように少女は浴衣の裾を端折った。
  • Vén màn

    ばくをあげる - [獏を揚げる]
  • Vén màn bí mật

    かくしひきだし - [隠し引き出し]
  • Vét

    すくう, あつめる - [集める]
  • Vét nứt đường chỉ

    ヘアクラック
  • Vét sông

    かわのどろをのぞく - [川の泥を除く]
  • Vét sạch

    のこらずすくいとる - [残らずすくい取る]
  • Vênh

    わんきょくする - [彎曲する], そる - [反る]
  • Vênh vang

    はる - [張る], eric mua chiếc xe để vênh vang với mọi người.: エリックさんは見えを張ってベンツを買った。
  • Vênêzuêla

    ベネズエラ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top