Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vòng quay tổng tài sản

Kinh tế

そうしほんかいてんりつ - [総資本回転率]
Category: 財務分析
Explanation: 決算書の数値などを基に、経営を量的に分析する財務諸表分析の一つ。///事業年度において、企業が総資本をどの程度効率的に活用しているかをみるもの。///事業に投資をした総資本は、売上によって回収されるが、その状況を表す。総資本が売上高を通じて何回新しいものになるのか回転数として示される。同じく総資産回転率は、求められる値は、総資本回転率と同じものとなるが、企業が総資産をどの程度効率的に活用しているのかとみるものである。///回転数は、高ければ高いほど、総資本(総資産)が効率的に活用されていると判断することができる。
'Related word': 総資産回転率

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top