Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mục lục

n, X

おっぱい
nhìn đứa bé kìa! Nó cứ mút núm vú chùn chụt không chịu nhả ra: この子を見てよ!おっぱいに吸い付いて離れないのよ
ちち - [乳]
にゅうぼう - [乳房] - [NHŨ PHÒNG]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vú mỡ

    グリースニップル, ルーブリケータ
  • Vú nuôi

    にゅうぼ - [乳母] - [nhŨ mẪu]
  • Vĩ Bắc

    ほくい - [北緯]
  • Vĩ cầm

    バイオリン
  • Vĩ lệnh khai báo

    せんげんけいマクロめいれい - [宣言型マクロ命令]
  • Vĩ nhân

    いじん - [偉人], いじょうふ - [偉丈夫], bậc vĩ nhân của mọi thời đại: 史上最高の偉人, những bậc vĩ nhân trong quá...
  • Vĩ tuyến

    いせん - [緯線]
  • Vĩ tuyến Bắc

    ほくい - [北緯]
  • Vĩ đại

    ゆうだい - [雄大], せいだい - [盛大], すばらしい - [素晴しい], きょだい - [巨大], えらい - [偉い], いだいな - [偉大な],...
  • Vĩ đại nhất

    さいだい - [最大], picasso là một trong những họa sĩ vĩ đại nhất thế kỉ này.: ピカソは今世紀最大の画家の一人だ。
  • Vĩ độ

    いど - [緯度], vĩ độ và kinh độ cho biết vị trí đặc trưng của bề mặt mặt trời: 太陽面上の特徴の位置を示す緯度と経度,...
  • Vĩ độ cao

    こういど - [高緯度] - [cao vĨ ĐỘ]
  • Vĩnh biệt

    えいべつ - [永別], えいえんに~とおさらばする - [永遠に~とおさらばする]
  • Vĩnh cửu

    ゆうきゅう - [悠久], えいきゅう - [永久] - [vĨnh cỬu], こうきゅうせい - [恒久性] - [hẰng cỬu tÍnh], えいきゅうに...
  • Vĩnh cửu hoá

    こうきゅうか - [恒久化] - [hẰng cỬu hÓa]
  • Vĩnh viễn

    ゆうきゅう - [悠久], えいえん - [永遠], こうきゅうか - [恒久化] - [hẰng cỬu hÓa], こうきゅうせい - [恒久性] - [hẰng...
  • Văn Nhật

    わぶん - [和文]
  • Văn bia

    ひめい - [碑銘], ひぶん - [碑文]
  • Văn bản

    テキスト, ぶんけん - [文献], ぶんしょ - [文書], category : 対外貿易
  • Văn bản bổ nhiệm

    にんめいじょう - [任命状] - [nhiỆm mỆnh trẠng]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top