Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Văn nghệ

n

ぶんげい - [文芸]
Tác phẩm văn học nghệ thuật: 文芸芸術作品
Phê bình văn học về một bài thơ cổ.: 古代の叙事詩に対する文芸的な批評

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top