Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vạch bên

Kỹ thuật

サイド゙ウォール

Xem thêm các từ khác

  • Vại

    つぼ, ジャー
  • Vạn

    まん - [万] - [vẠn], một vạn yên: 一万円
  • Vạn nhất

    まんいち - [万一], もしかしたら - [若しかしたら], もしかすると - [若しかすると]
  • Vạt

    たけ - [丈], すそ - [裾], おりかえし - [折り返し]
  • Vải

    ライチ, ぬのじ - [布地] - [bỐ ĐỊa], ぬの - [布], きじ - [生地], vải mỏng ( tơ lụa): ふんわりとした生地
  • Vải vẽ

    キャンバス
  • Vảng thỏi

    きんかい - [金塊], nhập lậu vàng thỏi: 金塊の密輸, vàng thỏi tự nhiên: 天然の金塊
  • Vảy

    うろこ - [鱗]
  • Vấn

    まく - [巻く], とう - [問う], たずねる - [訊ねる]
  • Vất

    なげる - [投げる], なげすてる - [投げ棄てる], すてる - [捨てる]
  • Vẩy

    まく - [撒く]
  • Vẫn

    やはり - [矢張り], やっぱり - [矢っ張り], いぜん - [依然], まだ - [未だ] - [vỊ], dù đang bị ốm anh ta vẫn tiếp tục...
  • Vẫn thế

    なお - [尚], いぜん - [依然], sau 20 phút thi đấu thêm, 2 đội vẫn giữ tỉ số 2 đều (tỉ số vẫn thế, vẫn là 2 đều):...
  • Vẫy

    ふる - [振る], はためく, vẫy tay: 手を振る
  • Vận luật

    いんりつ - [韻律]
  • Vận lộn

    あくせん - [悪戦], vật lộn hàng ngày trong cuộc sống mưu sinh để có thể chi trả cho hóa đơn hàng tháng: 月々の請求書の支払いに悪戦苦闘する,...
  • Vận tải

    うんそうする - [運送する], うんぱん - [運搬する], ゆそうする - [輸送する], うんぱん/ゆそう - [運搬/輸送], ゆそう...
  • Vận tốc

    そくりょく - [速力], そくど - [速度], スピード, ヴェロシティ, ベロシティ
  • Vận văn

    いんぶん - [韻文]
  • Vận động

    うんどう - [運動する], うんどう - [運動], うごかす - [動かす], モーチブ, vận động 20 phút một ngày: 一日に20分間運動する,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top