Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vải lụa

Mục lục

n

けんぷ - [絹布]
Mảnh vải lụa bóng: つやのある絹布
Mảnh vải lụa có hoa văn lượn sóng: 波紋のある絹布
Dệt mảnh vải lụa một cách tài tình: 巧妙に絹布を織る
きぬおりもの - [絹織物]
vải lụa nhiều màu sặc sỡ: 色鮮やかな絹織物
công nghiệp dệt lụa: 絹織物工業
きぬ - [絹]
một mảnh lụa: 1反の絹
mảnh lụa cổ: ふるい絹
lụa bóng như xa tanh: 滑らかな絹
lụa dệt từ tơ thực vật: 植物絹
lụa không thấm nước: 防水絹
da mượt như lụa: 肌が絹のようだ
lúc ở bãi biển, tóc của bạn lúc nào cũng mềm như lụa: 海辺では髪はいつも絹のように柔らだ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top