Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vải thêu mẫu

n

サンプラー

Xem thêm các từ khác

  • Vải thô dệt từ lanh hay đay

    カンバス, xé toạc miếng vải lanh: カンバスを切り裂く, cái áo choàng này được may bằng vải dệt từ lanh: このガウンはカンバスから作る
  • Vải thưa

    チーズクロース
  • Vải tráng cao su

    ラバークロース
  • Vải trúc bâu vùng Nam Kinh, Trung Quốc

    なんきんもめん - [南京木綿] - [nam kinh mỘc miÊn], quần áo làm bằng vải trúc bâu vùng nam kinh trung quốc: 南京木綿製の衣服
  • Vải vóc

    ぬの - [布], ごふく - [呉服], えもん - [衣紋] - [y vĂn], người bán vải vóc: 呉服商
  • Vải xatanh vùng Nam Kinh

    なんきんじゅす - [南京繻子] - [nam kinh ? tỬ]
  • Vải xéc

    セル
  • Vảy xỉ

    スラグ
  • Vảy đúc

    すくわれ, category : 鋳造, explanation : 鋳物の表面に現れる粗い不規則な板状に突き出した金属の塊
  • Vấn an

    ほうし - [奉伺する]
  • Vấn kế

    じょげんをもとめる - [助言を求める]
  • Vấn lên

    まくる - [捲る]
  • Vấn nạn

    なんもんをあびせる - [難問を浴びせる]
  • Vấn tóc

    かみをあむ - [髪を編む]
  • Vấn tội

    しんもんする - [審問する]
  • Vấn vương

    つよくむすびつく - [強く結びつく], つよくあいちゃくする - [強く愛着する]
  • Vấn đáp

    もんどうする - [問答する], めんせつする - [面接する], こうとうしけん - [口答試験], インタビュー
  • Vấn đề

    もんだい - [問題], だい - [題], ことがら - [事柄], けん - [件] - [kiỆn], あんけん - [案件], しょう - [章], một vấn đề...
  • Vấn đề Bắc Nam

    なんぼくもんだい - [南北問題] - [nam bẮc vẤn ĐỀ]
  • Vấn đề Graetz

    ぐれーつもんだい - [グレーツ問題]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top