Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vải lanh

Mục lục

n

リンネル
カンバス
xé toạc miếng vải lanh: カンバスを切り裂く
cái áo choàng này được may bằng vải dệt từ lanh: このガウンはカンバスから作る
あさぬの - [麻布] - [MA BỐ]
vải lanh thô: 粗い麻布
あさおり - [麻織り] - [MA CHỨC]
あさおり - [麻織] - [MA CHỨC]
sợi lanh, vải lanh: 麻織物
あさ - [麻]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top