Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vấn tóc

adv

かみをあむ - [髪を編む]

Xem thêm các từ khác

  • Vấn tội

    しんもんする - [審問する]
  • Vấn vương

    つよくむすびつく - [強く結びつく], つよくあいちゃくする - [強く愛着する]
  • Vấn đáp

    もんどうする - [問答する], めんせつする - [面接する], こうとうしけん - [口答試験], インタビュー
  • Vấn đề

    もんだい - [問題], だい - [題], ことがら - [事柄], けん - [件] - [kiỆn], あんけん - [案件], しょう - [章], một vấn đề...
  • Vấn đề Bắc Nam

    なんぼくもんだい - [南北問題] - [nam bẮc vẤn ĐỀ]
  • Vấn đề Graetz

    ぐれーつもんだい - [グレーツ問題]
  • Vấn đề bàn luận

    ぎだい - [議題], vấn đề bàn luận được đưa ra bằng ~: ~で取り上げられた議題, vấn đề bàn luận khác: そのほかの議題,...
  • Vấn đề chính trị

    せいじもんだい - [政治問題]
  • Vấn đề chính trị trong nước

    ないじ - [内治] - [nỘi trỊ]
  • Vấn đề chưa giải quyết được

    けんあん - [懸案], vấn đề còn chưa giải quyết trong mối quan hệ nhật - mỹ: 日米間の ~
  • Vấn đề chủ chốt

    あいろ - [隘路] - [* lỘ], phân tích những vấn đề chủ chốt liên quan đến ~: ~における主要な隘路を分析する, giải...
  • Vấn đề còn bỏ ngỏ

    けんあん - [懸案]
  • Vấn đề của năm 2000

    にせんねんもんだい - [2000年問題]
  • Vấn đề của ứng dụng

    おうようもんだい - [応用問題], てきようぎょうむもんだい - [適用業務問題]
  • Vấn đề dân cư

    じんこうもんだい - [人口問題] - [nhÂn khẨu vẤn ĐỀ]
  • Vấn đề gia đình

    おいえそうどう - [お家騒動], những vấn đề gia đình luôn quấy rầy anh ta (anh ta luôn đau đầu vì những rắc rối gia...
  • Vấn đề giá trị biên

    きょうかいちもんだい - [境界値問題]
  • Vấn đề khác

    べつもんだい - [別問題], không biết nó có thể tiến triển tốt hay không lại là một vấn đề khác.: それでうまくいくかどうかは別問題だ,...
  • Vấn đề khó

    なんけん - [難件] - [nẠn kiỆn]
  • Vấn đề khó khăn

    なんもんだい - [難問題] - [nẠn vẤn ĐỀ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top