Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vận chuyển

Mục lục

exp

うんそうする - [運送する]
うんちん - [運賃]
cước vận chuyển không bao gồm chiết khấu: 割引なしの正規運賃
vận chuyển tàu chợ: チャーター運賃
giá gồm cước vận chuyển và hoa hồng (CFC): 運賃・手数料込み値段
giá gồm cước vận chuyển, phí bảo hiểm, hoa hồng và lãi suất (CIF&I): 運賃・保険料・手数料および利息込み値段
cước vận chuyển hai chiều đến: ~
うんてんする - [運転する]
てんそうする - [転送する]
はこぶ - [運ぶ]
Do bão nên phải chuyển hàng hóa lên gò cao: 台風のために荷物を丘の上に運ぶ
ゆそう - [輸送する]
vận chuyển hàng viện trợ: 援助物資を輸送する

Kinh tế

ゆそう - [輸送]
Category: 対外貿易

Kỹ thuật

トランスポート
ゆそうする - [輸送する]

Xem thêm các từ khác

  • Vận chuyển bằng xe có động cơ

    モーター, モートル
  • Vận chuyển hàng không

    こうくうゆうびん - [航空郵便] - [hÀng khÔng bƯu tiỆn]
  • Vận chuyển đường không

    くうゆ - [空輸]
  • Vận chuyển đường thuỷ

    すいじょうゆそう - [水上輸送]
  • Vận dụng

    うんよう - [運用], うんよう - [運用する], áp dụng một cách có hiệu quả: ~を実効的に運用する, vận dụng một cách...
  • Vận dụng chỉ số

    インデックスうんよう - [インデックス運用], category : 投資(運用)スタイル, explanation : 日経平均株価やtopixといった指標の動きに連動する運用成果を目標とする運用戦略。
  • Vận hành

    かどうする - [稼働する], うんようする - [運用する], うんてん - [運転する], うんこうする - [運行する], うんえい...
  • Vận hành an toàn

    セーフチーオペレーション
  • Vận hành hệ thống

    システムうんよう - [システム運用], category : 投資信託, explanation : 信託財産の運用について、ファンドマネージャーが、長年の運用経験から習得した投資ノウハウや、近代投資理論を基にした運用ルールを開発し、そのルールに基づいたコンピューター・システムにより機械的に行うことをいう。,...
  • Vận hành nghịch

    ぎゃくさどう - [逆作動], ぎゃくてん - [逆転]
  • Vận hành ngược

    ぎゃくてん - [逆転], sự vận hành ngược của chu kỳ giấc ngủ: 睡眠サイクルの逆転
  • Vận hành thuận

    せいてん - [正転]
  • Vận hành thử

    しうんてん - [試運転]
  • Vận hành thị trường mở

    こうかいしじょうそうさ - [公開市場操作] - [cÔng khai thỊ trƯỜng thao tÁc], vận hành thị trường mở liên bang: 連邦公開市場操作
  • Vận hành tự động

    オートマチックオペレーション
  • Vận may

    フォーチュン, こうず - [好事] - [hẢo sỰ], こうじ - [好事] - [hẢo sỰ], こううん - [幸運], きっしょう - [吉祥] - [cÁt...
  • Vận may bất ngờ

    ひろいもの - [拾い物], có 1 vận may bất ngờ: 思わぬ拾い物をする
  • Vận mạng

    こうき - [好機]
  • Vận mệnh

    うんめい - [運命], うん - [運], vận mệnh đã đưa hai người gặp nhau.: 運命が二人を合せてしまった。, một người theo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top