Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vật dằn tàu

Kinh tế

そこに - [底荷]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Vật dụng

    ようぐ - [用具], ぶっぴん - [物品]
  • Vật dụng văn phòng

    ぶんぼうぐ - [文房具], sử dụng văn phòng phẩm: 文房具の使用, mẹ sẽ mua cho con sách và văn phòng phẩm. vì thế, con hãy...
  • Vật dự trữ

    フォールバック, リザーブ
  • Vật dễ bén lửa

    かねんぶつ - [可燃物], không được để vật dễ bén lửa gần đồ điện tử: この電化製品の近くに可燃物を置かないでください,...
  • Vật dễ bắt lửa

    かねんぶつ - [可燃物], không được để vật dễ bắt lửa gần đồ điện tử: この電化製品の近くに可燃物を置かないでください,...
  • Vật dễ cháy

    かねんぶつ - [可燃物], không được để vật dễ cháy gần đồ điện tử: この電化製品の近くに可燃物を置かないでください,...
  • Vật dễ cháy nổ

    きけんぶつ - [危険物] - [nguy hiỂm vẬt], vật chất nguy hiểm (vật dễ cháy nổ, hàng dễ cháy nổ) ở nơi làm việc: 作業場にある危険物,...
  • Vật gia bảo

    かほう - [家宝], cô ấy nói là đã nhìn thấy vật gia bảo của nhà ông rồi: 彼女は、お宅の家宝を見ちゃったってわけね,...
  • Vật gia công

    こうさくぶつ - [工作物]
  • Vật gia truyền

    かほう - [家宝], でんか - [伝家] - [truyỀn gia], cô ấy nói là đã nhìn thấy vật gia truyền của nhà ông rồi: 彼女は、お宅の家宝を見ちゃったってわけね,...
  • Vật giá

    ぶっか - [物価], tokyo là nơi giá cả vô cùng đắt đỏ.: 東京は非常に[とても]物価が高い所だ。, thành phố có vật...
  • Vật giả mạo

    まやかし
  • Vật giấu giếm

    ぶんぴぶつ - [分泌物] - [phÂn tiẾt vẬt]
  • Vật giữ

    リテーナ
  • Vật giữ con lăn

    ローラーリテーナ
  • Vật gài vào

    インサータ
  • Vật gây cản trở

    トラブル
  • Vật hiến tặng

    けんもつ - [献物] - [hiẾn vẬt], けんのうひん - [献納品] - [hiẾn nẠp phẨm], họ yêu cầu chúng tôi hiến tặng để giúp...
  • Vật hiến tế

    けんもつ - [献物] - [hiẾn vẬt]
  • Vật hình đảo

    アイランド
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top