Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vật phẩm trao đổi

n, exp

こうかんひん - [交換品] - [GIAO HOÁN PHẨM]
yêu cầu hàng hóa trao đổi (vật phẩm trao đổi) đó: その交換品を要求する
nghiên cứu cái gì như là vật phẩm trao đổi (hàng hóa trao đổi) của ~: ~の交換品目として...を検討する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top