Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vật sumo

n

すもう - [相撲]

Xem thêm các từ khác

  • Vật sở hữu

    もちもの - [持ち物]
  • Vật sống

    いきもの - [生き物], những loài sinh vật chịu ảnh hưởng của tình trạng ô nhiễm khí quyển.: 大気汚染によって影響を受ける種類の生き物,...
  • Vật thay thế

    かわり - [代わり], おきかえ - [置換え] - [trÍ hoÁn], dùng a thay cho b: bの代わりにaを用いる, bàn phím dần được thay thế...
  • Vật thuộc sở hữu cá nhân

    みのまわり - [身の回り]
  • Vật thả nổi

    フロータ
  • Vật thất lạc

    いしつぶつ - [遺失物], tìm thấy vật bị thất lạc: 遺失物を見つける, phòng thông tin vật thất lạc: 遺失物案内所,...
  • Vật thật

    ほんもの - [本物]
  • Vật thế chỗ

    おきかえ - [置換え] - [trÍ hoÁn]
  • Vật thừa

    だそく - [蛇足], làm một việc thừa: 蛇足を加える〔完成しているものに〕
  • Vật thể

    ぶったい - [物体] - [vẬt thỂ]
  • Vật tiêu thụ

    コンシューマ
  • Vật trang trí

    おかざり - [お飾り], đồ trang trí trên cửa: 戸口の上部にある(飾り), trông như bông hồng trang trí: バラの花(飾り)のように見える,...
  • Vật triều cống

    みつぎもの - [貢ぎ物], みつぎ - [貢ぎ]
  • Vật truyền

    トランスミッタ, そうしんき - [送信器]
  • Vật truyền nhiệt

    サーマルトランスミッタ
  • Vật trôi giạt

    レック
  • Vật trôi nổi

    ひょうりゅうぶつ - [漂流物] - [phiÊu lƯu vẬt], vật nổi lềnh bềnh trên mặt biển từ con tàu đắm: 難破船の漂流物
  • Vật trưng bày

    てんじぶつ - [展示物] - [triỂn thỊ vẬt], おかざり - [お飾り], mang (người) đi vòng quanh hết nơi này đến nơi khác như...
  • Vật trở ngại

    そし - [阻止]
  • Vật tuẫn táng

    ふくそうひん - [副葬品], chôn ai cùng với những vật tuẫn táng.: (人)を副葬品と一緒に埋める
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top