Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vắng lặng

Mục lục

adj

ひっそりした
せいじゃく - [静寂]
がらんと
がらんとする
căn phòng lớn trống vắng (thênh thang, vắng lặng): がらんとした大きな部屋
tình trạng trống vắng (vắng lặng): がらんとした様子
しずかな - [静かな]

Xem thêm các từ khác

  • Vắng mặt

    けっせき - [欠席], けっせき - [欠席する], やすむ - [休む], vắng mặt không lý do thường xuyên: しばしばの無断欠席,...
  • Vắng tanh

    がらがら, ガラガラ, vào dịp lễ hội obon, trung tâm thành phố vắng tanh: お盆の時期、都心はがらがらだ。, Đường xyz...
  • Vắng tanh vắng ngắt

    がらがら, ガラガラ, vào dịp lễ hội obon, trung tâm thành phố vắng tanh vắng ngắt: お盆の時期、都心はがらがらだ。,...
  • Vắng vẻ

    さびしい - [寂しい], かんさん - [閑散], すく - [空く], thời gian nghỉ hè vườn trường rất vắng vẻ: 閑散とした夏休みの校庭
  • Vắt sữa

    ちちをしぼる - [乳を搾る], さくにゅう - [搾乳する]
  • Vắt vẻo

    よろめく, つりさがる - [吊り下がる]
  • Vắt óc

    いくらあたまをひめる - [いくら頭をひめる]
  • Vặn bù lon

    ぼるとをしめる - [ボルトを締める]
  • Vặn chặt

    しめる - [締める], hãy để tôi vặn con đinh ốc đó giúp cho.: そのねじを締めてあげましょう。
  • Vặn lùi lại

    もどす - [戻す]
  • Vặn lại

    くちごたえ - [口答えする]
  • Vặn lại (với người trên)

    くちごたえ - [口答え], cả gan vặn lại: ふてぶてしい口答え, vặn lại cấp trên một cách xấc xược: 上司に対する生意気な口答え,...
  • Vặn tay lái

    きりかえす - [切り返す]
  • Vặn đồng hồ

    とけいをまく - [時計を捲く]
  • Vặn ốc

    ねじをとりつける - [ねじを取付ける]
  • Vặt răng

    はをいっぽのる - [歯を一本折る] - [xỈ nhẤt bẢn triẾt]
  • Vặt vãnh

    れいさい - [零細]
  • Vẹn toàn

    かんぜんに - [完全に]
  • Vẹo

    わんきょくする - [湾曲する], まがる - [曲がる]
  • Vẻ buồn ngủ

    ねむけ - [眠気], làm tỉnh ngủ: 眠気覚まし
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top