Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Về

Mục lục

n

おかえり - [お帰り]
anh lái xe về an toàn nhé !: お帰りは安全運転を
trên đường anh về: お帰りの際には
かえる - [帰る]
Sau khi giờ học kết thúc, tôi đi thẳng về nhà.: 学校が終わると直ぐ家に帰ります。
Anh ta vừa mới đi du lịch châu Âu về.: 彼はヨーロッパ旅行から帰ってばかりだ。
かかる - [係る]
điều chỉnh các quy định về ôtô: 自動車に係る規制の調和
かかわる - [関わる]
bất chấp những vụ bê bối về tài chính gần đây, giá cổ phiếu của công ty X vẫn tăng đều: 最近の会計スキャンダルにも関わらず、X社の株価はよく持ちこたえている
かんする - [関する]
xin nghe ý của anh về vấn đề này: この問題に関して意見聞かせてください

Xem thêm các từ khác

  • Về mặt

    かみ - [上], về mặt đạo lý thì thái độ của anh ta là không chấp nhận được: 道理の~では彼の態度が認められない。
  • Về sau

    さては, とことん
  • Về số

    ギアをもどす - [ギアを戻す], シフトダウン, チェンジダウン, category : 自動車, explanation : スピードが落ちてきたり、追い越しなどで力強い加速が必要になった時、4速から3速、3速から2速というように、よりギヤ比の大きいギヤへとシフトチェンジすること。,...
  • Vọng phu

    ごてんじょちゅう - [ご殿女中]
  • Vỏ

    シェル, さや - [鞘], かわ - [皮], から - [殻], おもて - [表], ケーシング, ケース, ジャケット, スリーブ, bóc vỏ táo:...
  • Vỏ cứng

    ハードカバー, かいこう - [介甲] - [giỚi giÁp], チル
  • Vỏ sò

    かき - [牡蠣] - [mẪu *], かいがら - [貝殻], あおがい - [青貝] - [thanh bỐi], クラムシェル, vỏ sò được làm thành những...
  • Vỏ trứng

    たまごのから - [卵の殻], dễ vỡ như vỏ trứng: 卵の殻のようにもろい
  • Vờ

    ふり - [振り], きどる - [気取る] - [khÍ thỦ], vờ làm một quý bà tốt bụng: 貴婦人を気取る
  • Vỡ

    われる - [割れる], こわれる - [壊れる], こわす - [壊す], おれる - [折れる], クラック, explanation : 成形品が内部の応力、外部からの衝撃や環境の影響などを受けて生じた割れのこと。
  • Vỡ tan

    クラッシュ
  • Vợ

    パートナー, にょうぼう - [女房], つま - [妻], しゅふ - [主婦], ごしんぞう - [ご新造], ごしんぞ - [ご新造], かみさん,...
  • Vợ kế

    のちぞい - [後添い] - [hẬu thiÊm], ごさい - [後妻], cưới vợ kế: 後妻を迎える
  • Vợ lẽ

    さいしょう - [妻妾], にごう - [二号] - [nhỊ hiỆu], にごうさん - [二号さん] - [nhỊ hiỆu], にどぞい - [二度添い] - [nhỊ...
  • Vợ tôi

    うちのやつ - [うちの奴], có những bà vợ không uống rượu, có những bà vợ uống nhiều rượu còn các bà vợ của chúng...
  • Vụ

    ビューロー, じせつ - [時節], けん - [件] - [kiỆn], vụ thu hoạch: 取入れの時節, vụ án đã được lập: 一応成立する事件
  • Vụn

    くず - [屑], かみくず - [紙屑], こまか - [細か], こまかい - [細かい]
  • Vụng

    こっそり, ふかっこう - [不格好] - [bẤt cÁch hẢo], ぶきよう - [不器用], まずい - [不味い]
  • Vừa

    ...ながら..., ...したばかり, あう - [合う], かっこう - [格好], てきせつな - [適切な], てきとうな - [適当な],...
  • Vừng

    ごま - [胡麻] - [hỒ ma], cây vừng trên mặt đất: すった胡麻
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top