Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vỡ

Mục lục

v

われる - [割れる]
こわれる - [壊れる]
こわす - [壊す]
おれる - [折れる]

Kỹ thuật

クラック
Explanation: 成形品が内部の応力、外部からの衝撃や環境の影響などを受けて生じた割れのこと。

Xem thêm các từ khác

  • Vỡ tan

    クラッシュ
  • Vợ

    パートナー, にょうぼう - [女房], つま - [妻], しゅふ - [主婦], ごしんぞう - [ご新造], ごしんぞ - [ご新造], かみさん,...
  • Vợ kế

    のちぞい - [後添い] - [hẬu thiÊm], ごさい - [後妻], cưới vợ kế: 後妻を迎える
  • Vợ lẽ

    さいしょう - [妻妾], にごう - [二号] - [nhỊ hiỆu], にごうさん - [二号さん] - [nhỊ hiỆu], にどぞい - [二度添い] - [nhỊ...
  • Vợ tôi

    うちのやつ - [うちの奴], có những bà vợ không uống rượu, có những bà vợ uống nhiều rượu còn các bà vợ của chúng...
  • Vụ

    ビューロー, じせつ - [時節], けん - [件] - [kiỆn], vụ thu hoạch: 取入れの時節, vụ án đã được lập: 一応成立する事件
  • Vụn

    くず - [屑], かみくず - [紙屑], こまか - [細か], こまかい - [細かい]
  • Vụng

    こっそり, ふかっこう - [不格好] - [bẤt cÁch hẢo], ぶきよう - [不器用], まずい - [不味い]
  • Vừa

    ...ながら..., ...したばかり, あう - [合う], かっこう - [格好], てきせつな - [適切な], てきとうな - [適当な],...
  • Vừng

    ごま - [胡麻] - [hỒ ma], cây vừng trên mặt đất: すった胡麻
  • Vữa

    モルタル, せっかい - [石灰], いしばい - [石灰], しっくい - [漆喰], モルタル, category : 土木建築, explanation : セメントと砂とを水で練ったもの。///壁・天井・床などの仕上げに用いられる。///耐火性があるがひびが入りやすい。,...
  • Vững

    ちからづよい - [力強い], じょうぶな - [丈夫な], しっかりする, けんごな - [堅固な], けんご - [堅固], スチッフ, vững...
  • Vựa

    そうこ - [倉庫], こや - [小屋]
  • Vở

    ノート, ちょうめん - [帳面], スケッチブック
  • Vỗ

    はためく, たたく - [叩く] - [khẤu], うつ - [打つ], những võ sĩ đấu vật vỗ tay để thu hút sự chú ý của thần thánh:...
  • Vỗ về

    いあん - [慰安], an ủi, vỗ về: 慰安を与える
  • Vốn

    ファンド, しほん - [資本], しきん - [資金], きんゆう - [金融]
  • Vệt

    しみ, こんせき - [痕跡], しま, category : 塗装
  • Vệt bẩn

    よごれ - [汚れ] - [Ô], bột giặt làm sạch vết bẩn: 洗剤は衣類の汚れを落とす
  • Vệt máu

    けっこん - [血痕]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top