Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vị trí

Mục lục

n

ラーゲ
やく - [役]
むき - [向き]
ポジション
ちい - [地位]
Chú tôi có giữ một vị trí chịu trách nhiệm ở công ty.: おじは会社で責任のある地位に就いている。
シチュエーション
いち - [位置]
vị trí chính xác (đánh dấu trên bản đồ): 正確な位置(地図にピンを刺して示す)
vị trí của trục X: X軸の位置
vị trí bị chiếm bởi: ~によって占められる位置
vị trí đặc biệt của: ~のための特定の位置
thời gian và vị trí của 1 sự kiện nào đó: ある事象の時刻と位置

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top