Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vỏ ắc quy

Kỹ thuật

セルカバー

Xem thêm các từ khác

  • Vỏ ốc

    かいがら - [貝殻], tôi đi dạo bộ men theo bờ biển để tìm vỏ ốc: きれいな貝殻を探して海岸沿いを散歩する, cô...
  • Vỏ ốc quế đựng kem

    コーン, vỏ kem ốc quế: スイートコーン
  • Vỏ ốc xà cừ

    こやすかい - [子安貝] - [tỬ an bỐi]
  • Vỏn vẹn

    ただ...だけ
  • Vờ vịt

    きどる - [気取る] - [khÍ thỦ], vờ vịt ra vẻ một quý bà tốt bụng: 貴婦人を気取る
  • Vỡ giọng

    こえがわり - [声変わり], ra khỏi đội hát thánh ca sau khi ai đó bị vỡ giọng.: 声変わりをしたら聖歌隊から抜ける
  • Vỡ lòng

    いろは - [伊呂波]
  • Vỡ mộng

    げんめつ - [幻滅], cảm thấy bị vỡ mộng đối với ~: ~に幻滅を感じている, cảm thấy hơi vỡ mộng: かすかな幻滅感
  • Vỡ nợ

    はさん - [破産]
  • Vỡ nứt

    きれつ - [亀裂]
  • Vỡ trục

    アクスルブリケージ
  • Vỡ tung

    きれる - [切れる], バース, バースト
  • Vỡ tung ra

    はちきれる - [はち切れる]
  • Vỡ tử cung

    しきゅうはれつ - [子宮破裂]
  • Vỡ vụn

    スプリット
  • Vợ (cách gọi vợ mình)

    かない - [家内], vợ tôi đã gọi điện thoại hai, ba tiếng trước. chắc tôi sẽ phải lưu ý nhắc nhở cô ấy mới được:...
  • Vợ bé

    めかけ - [妾], にどぞい - [二度添い] - [nhỊ ĐỘ thiÊm], さいしょう - [妻妾]
  • Vợ chung thủy

    ていじょ - [貞女] - [trinh nỮ]
  • Vợ chưa cưới

    フィアンセ
  • Vợ chồng

    ふさい - [夫妻], ふうふ - [夫婦] - [phu phỤ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top