- Từ điển Việt - Nhật
Vỏ có bích
Kỹ thuật
ブート
Xem thêm các từ khác
-
Vỏ hai hàng chân
ディップ, デュアルインラインパッケージ -
Vỏ hạt cải dầu
なたねがら - [菜種殻] - [thÁi chỦng xÁc] -
Vỏ hến
かいがら - [貝殻], tôi đi dạo bộ men theo bờ biển để tìm vỏ hến: きれいな貝殻を探して海岸沿いを散歩する, cô... -
Vỏ hở
オープンコート -
Vỏ không
エンプチー -
Vỏ lò phản ứng
ラジエータシェル -
Vỏ máy
キャビネット, ハウジング -
Vỏ ngao
かいがら - [貝殻] -
Vỏ ngoài
かわ - [皮], から - [殻], がいひ - [外被] - [ngoẠi bỊ], がいひ - [外皮] - [ngoẠi bÌ], がいとう - [外套] - [ngoẠi sÁo],... -
Vỏ thùng xe
ボディシェル -
Vỏ trai
かいがら - [貝殻], tôi đi dạo bộ men theo bờ biển để tìm vỏ trai: きれいな貝殻を探して海岸沿いを散歩する, cô... -
Vỏ trong
ないひ - [内皮] - [nỘi bÌ] -
Vỏ trái đất
ちかく - [地殻], vỏ trái đất đã bị những chấn động lớn do trận động đất.: その地震で地殻が大きく隆起した,... -
Vỏ xe
カーコート -
Vỏ điện tử
でんしかく - [電子殻] - [ĐiỆn tỬ xÁc], cấu tạo vỏ điện tử.: 電子殻構造, vỏ điện tử hóa trị.: 価電子殻 -
Vỏ đồ hộp thải
ウエーストカン -
Vỏ ắc quy
セルカバー -
Vỏ ốc
かいがら - [貝殻], tôi đi dạo bộ men theo bờ biển để tìm vỏ ốc: きれいな貝殻を探して海岸沿いを散歩する, cô... -
Vỏ ốc quế đựng kem
コーン, vỏ kem ốc quế: スイートコーン -
Vỏ ốc xà cừ
こやすかい - [子安貝] - [tỬ an bỐi]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
