Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vỏ che

Kỹ thuật

シース

Xem thêm các từ khác

  • Vỏ chuối

    バナナのかわ - [バナナの皮] - [bÌ]
  • Vỏ cây

    きのかわ - [木の皮], じゅひ - [樹皮]
  • Vỏ cây bách

    ひわだ - [桧皮] - [cỐi bÌ]
  • Vỏ có bích

    ブート
  • Vỏ hai hàng chân

    ディップ, デュアルインラインパッケージ
  • Vỏ hạt cải dầu

    なたねがら - [菜種殻] - [thÁi chỦng xÁc]
  • Vỏ hến

    かいがら - [貝殻], tôi đi dạo bộ men theo bờ biển để tìm vỏ hến: きれいな貝殻を探して海岸沿いを散歩する, cô...
  • Vỏ hở

    オープンコート
  • Vỏ không

    エンプチー
  • Vỏ lò phản ứng

    ラジエータシェル
  • Vỏ máy

    キャビネット, ハウジング
  • Vỏ ngao

    かいがら - [貝殻]
  • Vỏ ngoài

    かわ - [皮], から - [殻], がいひ - [外被] - [ngoẠi bỊ], がいひ - [外皮] - [ngoẠi bÌ], がいとう - [外套] - [ngoẠi sÁo],...
  • Vỏ thùng xe

    ボディシェル
  • Vỏ trai

    かいがら - [貝殻], tôi đi dạo bộ men theo bờ biển để tìm vỏ trai: きれいな貝殻を探して海岸沿いを散歩する, cô...
  • Vỏ trong

    ないひ - [内皮] - [nỘi bÌ]
  • Vỏ trái đất

    ちかく - [地殻], vỏ trái đất đã bị những chấn động lớn do trận động đất.: その地震で地殻が大きく隆起した,...
  • Vỏ xe

    カーコート
  • Vỏ điện tử

    でんしかく - [電子殻] - [ĐiỆn tỬ xÁc], cấu tạo vỏ điện tử.: 電子殻構造, vỏ điện tử hóa trị.: 価電子殻
  • Vỏ đồ hộp thải

    ウエーストカン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top